Thứ Hai, 16/06/2025
Hector Herrera
46
Jose Luis Rodriguez (Thay: Cesar Yanis)
46
Abidel Ayarza (Thay: Alberto Quintero)
60
Jose Fajardo (Thay: Rolando Blackburn)
60
Diego Lainez (Thay: Hirving Lozano)
67
Jesus Corona (Thay: Carlos Rodriguez)
69
Julian Araujo (Thay: Julio Cesar Dominguez)
69
Jiovany Ramos (Thay: Roderick Miller)
72
(Pen) Raul Jimenez
80
Luis Romo (Thay: Ernesto Vega)
83
Armando Cooper (Thay: Adalberto Carrasquilla)
83
Eric Davis
89
Jose Fajardo
90
Armando Cooper
90+1'

Thống kê trận đấu Mexico vs Panama

số liệu thống kê
Mexico
Mexico
Panama
Panama
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 25
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mexico vs Panama

Tất cả (122)
90+6'

Bóng an toàn khi Panama được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

90+6'

Panama được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90+5'

Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Mexico.

90+5'

Panama thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Mexico.

90+5'

Liệu Panama có thể thực hiện được pha tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Mexico?

90+4'

Panama được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Mexico tại Estadio Azteca.

90+1'

Mexico có một quả phát bóng lên.

90' Jose Fajardo của Panama đã được đặt chỗ ở Thành phố Mexico.

Jose Fajardo của Panama đã được đặt chỗ ở Thành phố Mexico.

90'

Đá phạt cho Mexico trong hiệp của họ.

89' Jose Fajardo của Panama đã được đặt chỗ ở Thành phố Mexico.

Jose Fajardo của Panama đã được đặt chỗ ở Thành phố Mexico.

89'

Ivan Barton ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Mexico trong phần sân của họ.

89' Eric Davis được đặt cho đội khách.

Eric Davis được đặt cho đội khách.

89'

Ở Mexico City, đội khách đã được hưởng quả đá phạt trực tiếp.

88'

Panama được hưởng quả ném biên nguy hiểm.

87'

Ivan Barton thưởng cho Panama một quả phát bóng lên.

86'

Ném biên dành cho Panama trong hiệp của họ.

85'

Ở Mexico City, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.

84'

Ivan Barton cho đội khách hưởng quả ném biên.

83'

Liệu Mexico có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Panama?

83'

Thomas Christiansen (Panama) thay người thứ tư, Armando Cooper thay Adalberto Carrasquilla.

Đội hình xuất phát Mexico vs Panama

Mexico (4-3-3): Guillermo Ochoa (13), Julio Cesar Dominguez (4), Cesar Jasib Montes (3), Nestor Araujo (2), Gerardo Arteaga (19), Hector Herrera (16), Andres Guardado (18), Carlos Rodriguez (8), Hirving Lozano (22), Raul Jimenez (9), Ernesto Vega (10)

Panama (4-2-3-1): Luis Mejia (1), Michael Murillo (23), Fidel Escobar (4), Roderick Miller (3), Eric Davis (15), Adalberto Carrasquilla (8), Anibal Godoy (20), Cesar Yanis (21), Alberto Quintero (19), Edgar Barcenas (10), Rolando Blackburn (14)

Mexico
Mexico
4-3-3
13
Guillermo Ochoa
4
Julio Cesar Dominguez
3
Cesar Jasib Montes
2
Nestor Araujo
19
Gerardo Arteaga
16
Hector Herrera
18
Andres Guardado
8
Carlos Rodriguez
22
Hirving Lozano
9
Raul Jimenez
10
Ernesto Vega
14
Rolando Blackburn
10
Edgar Barcenas
19
Alberto Quintero
21
Cesar Yanis
20
Anibal Godoy
8
Adalberto Carrasquilla
15
Eric Davis
3
Roderick Miller
4
Fidel Escobar
23
Michael Murillo
1
Luis Mejia
Panama
Panama
4-2-3-1
Thay người
67’
Hirving Lozano
Diego Lainez
46’
Cesar Yanis
Jose Luis Rodriguez
69’
Julio Cesar Dominguez
Julian Araujo
60’
Rolando Blackburn
Jose Fajardo
69’
Carlos Rodriguez
Jesus Corona
60’
Alberto Quintero
Abidel Ayarza
83’
Ernesto Vega
Luis Romo
72’
Roderick Miller
Jiovany Ramos
83’
Adalberto Carrasquilla
Armando Cooper
Cầu thủ dự bị
Jesus Gallardo
Jose Luis Rodriguez
Julian Araujo
Christian Martinez
Luis Romo
Orlando Mosquera
Rogelio Funes Mori
Jose Calderon
Johan Vasquez
Alfredo Stephens
Erick Gutierrez
Jose Fajardo
Diego Lainez
Jorge Gutierrez
Jesus Corona
Jiovany Ramos
Henry Martin
Abidel Ayarza
Carlos Antuna
Armando Cooper
Jonathan Orozco
Gabriel Torres
Rodolfo Cota
Cesar Blackman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
01/07 - 2021
H1: 1-0
01/07 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
09/09 - 2021
H1: 1-0
03/02 - 2022
H1: 0-0
Gold Cup
17/07 - 2023
H1: 0-0
CONCACAF Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Mexico

Gold Cup
15/06 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
CONCACAF Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-1
21/03 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
22/01 - 2025
17/01 - 2025
CONCACAF Nations League
20/11 - 2024
H1: 1-0
16/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
16/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Panama

Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
11/06 - 2025
08/06 - 2025
H1: 0-1
CONCACAF Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-1
21/03 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/02 - 2025
CONCACAF Nations League
19/11 - 2024
15/11 - 2024
Giao hữu
16/10 - 2024
H1: 1-0
13/10 - 2024
H1: 0-0
Copa America
07/07 - 2024
H1: 3-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HondurasHonduras44001012T T T T
2BermudaBermuda421117H B T T
3CubaCuba420216B T B
4Cayman IslandsCayman Islands4103-83T B B
5Antigua and BarbudaAntigua and Barbuda4013-41H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Costa RicaCosta Rica44001612T T T T
2Trinidad and TobagoTrinidad and Tobago421197H T T B
3GrenadaGrenada421147H B T T
4St. Kitts and NevisSt. Kitts and Nevis4103-83B T B B
5BahamasBahamas4004-210B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CuracaoCuracao44001312T T T T
2HaitiHaiti430149T T T B
3Saint LuciaSaint Lucia4112-44B H B T
4ArubaAruba4022-72B H H B
5BarbadosBarbados4013-61B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PanamaPanama4400912T T T T
2NicaraguaNicaragua430159T T T B
3GuyanaGuyana420226B T B T
4MontserratMontserrat4103-73B B T B
5BelizeBelize4004-90B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JamaicaJamaica4400612T T T T
2GuatemalaGuatemala430189T T T B
3Dominican RepublicDominican Republic420266B T B T
4DominicaDominica4103-93B B T B
5British Virgin IslandsBritish Virgin Islands4004-110H B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SurinameSuriname4310810T T T H
2El SalvadorEl Salvador422058H T T H
3Puerto RicoPuerto Rico421187H T B T
4Saint Vincent and The GrenadinesSaint Vincent and The Grenadines410303B B T B
5AnguillaAnguilla4004-210H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X