Thẻ vàng cho Jesus Gallardo.
![]() Edson Alvarez (Kiến tạo: Orbelin Pineda) 44 | |
![]() Carlos Rodriguez (Thay: Israel Reyes) 46 | |
![]() Alexis Vega (Thay: Orbelin Pineda) 46 | |
![]() Raul Jimenez (Kiến tạo: Santiago Gimenez) 47 | |
![]() Peter Gonzalez (Kiến tạo: Joao Urbaez) 51 | |
![]() Cesar Montes (Kiến tạo: Edson Alvarez) 53 | |
![]() Edison Azcona (Thay: Edarlyn Reyes) 62 | |
![]() Luiyi de Lucas (Thay: Noah Dollenmayer) 62 | |
![]() Heinz Moerschel 65 | |
![]() Edison Azcona (Kiến tạo: Heinz Moerschel) 67 | |
![]() Julian Quinones (Thay: Santiago Gimenez) 73 | |
![]() Jean Lopez 77 | |
![]() Ronaldo Vasquez (Thay: Heinz Moerschel) 79 | |
![]() Erick Japa (Thay: Dorny Romero) 79 | |
![]() Erick Japa 80 | |
![]() Jesus Orozco (Thay: Cesar Montes) 83 | |
![]() Cesar Huerta (Thay: Raul Jimenez) 83 | |
![]() Juan Pineda (Thay: Joao Urbaez) 90 | |
![]() Julian Quinones 90+5' | |
![]() Jesus Gallardo 90+6' |
Thống kê trận đấu Mexico vs Dominican Republic


Diễn biến Mexico vs Dominican Republic


Thẻ vàng cho Julian Quinones.
Joao Urbaez rời sân và được thay thế bởi Juan Pineda.
Raul Jimenez rời sân và được thay thế bởi Cesar Huerta.
Cesar Montes rời sân và được thay thế bởi Jesus Orozco.

Thẻ vàng cho Erick Japa.
Dorny Romero rời sân và được thay thế bởi Erick Japa.
Heinz Moerschel rời sân và được thay thế bởi Ronaldo Vasquez.

Thẻ vàng cho Jean Lopez.
Santiago Gimenez rời sân và được thay thế bởi Julian Quinones.
Heinz Moerschel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Edison Azcona đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Heinz Moerschel.
Noah Dollenmayer rời sân và được thay thế bởi Luiyi de Lucas.
Edarlyn Reyes rời sân và được thay thế bởi Edison Azcona.
Edson Alvarez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cesar Montes đã ghi bàn!
Joao Urbaez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Peter Gonzalez đã ghi bàn!
Santiago Gimenez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Raul Jimenez đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Mexico vs Dominican Republic
Mexico (4-4-2): Luis Malagon (1), Jorge Sánchez (2), Israel Reyes (15), César Montes (3), Jesus Gallardo (23), Roberto Alvarado (25), Erik Lira (6), Edson Álvarez (4), Orbelín Pineda (17), Santiago Giménez (11), Raúl Jiménez (9)
Dominican Republic (5-4-1): Xavier Valdez (12), Joao Urbaez (2), Jimmy Kaparos (18), Pablo Rosario (6), Edgar Pujol (4), Noah Dollenmayer (5), Peter Gonzalez (19), Heinz Mörschel (8), Jean Carlos Lopez (14), Edarlyn Reyes (11), Dorny Romero (17)


Thay người | |||
46’ | Orbelin Pineda Alexis Vega | 62’ | Edarlyn Reyes Edison Azcona |
46’ | Israel Reyes Carlos Rodríguez | 62’ | Noah Dollenmayer Luiyi De Lucas |
73’ | Santiago Gimenez Julián Quiñones | 79’ | Heinz Moerschel Ronaldo Vasquez |
83’ | Raul Jimenez César Huerta | 79’ | Dorny Romero Erick Japa |
83’ | Cesar Montes Jesús Orozco | 90’ | Joao Urbaez Juan Pineda |
Cầu thủ dự bị | |||
Raúl Rangel | Miguel Lloyd | ||
Gilberto Mora | Wilkins Geraldo | ||
Guillermo Ochoa | Michael Sambataro Oviedo | ||
César Huerta | Edison Azcona | ||
Jesús Orozco | Luiyi De Lucas | ||
Julián Araujo | Ronaldo Vasquez | ||
Alexis Vega | Juan Pineda | ||
Julián Quiñones | Juan Castillo | ||
Angel Sepulveda | Lucas Breton | ||
Marcel Ruiz | Miguel Beltre | ||
Carlos Rodríguez | Erick Japa | ||
Mateo Chavez Garcia | Rafa Núñez |
Nhận định Mexico vs Dominican Republic
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mexico
Thành tích gần đây Dominican Republic
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại