Thứ Bảy, 03/05/2025
Walter Scott (Thay: Ivan Vujica)
46
Valere Germain (Kiến tạo: Marin Jakolis)
51
Daniel Arzani (Thay: Zinedine Machach)
62
(Pen) Daniel Arzani
68
Reno Piscopo (Kiến tạo: Kasey Bos)
75
Joshua Damevski (Thay: Liam Rose)
78
Dean Bosnjak (Thay: Jed Drew)
78
Jing Reec (Thay: Nikolaos Vergos)
81
Clarismario Rodrigus (Thay: Nishan Velupillay)
81
Jason Geria
82
Harrison Sawyer (Thay: Kealey Adamson)
87
Fabian Monge (Thay: Reno Piscopo)
89

Thống kê trận đấu Melbourne Victory vs Macarthur FC

số liệu thống kê
Melbourne Victory
Melbourne Victory
Macarthur FC
Macarthur FC
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Melbourne Victory vs Macarthur FC

Tất cả (128)
90+6'

Ném biên cho Macarthur FC.

90+5'

Ném biên cho Macarthur FC ở phần sân nhà.

90+5'

Macarthur FC tiến nhanh lên phía trước nhưng Jack Morgan thổi phạt việt vị.

90+3'

Jack Morgan trao cho đội khách một quả ném biên.

90+2'

Tại Melbourne, Walter Scott (Macarthur FC) đánh đầu vào bóng nhưng cú sút bị hàng phòng ngự không mệt mỏi cản phá.

90+2'

Macarthur FC được hưởng một quả phạt góc.

90+1'

Macarthur FC có một quả phát bóng lên.

90'

Đá phạt cho Melbourne Victory ở phần sân nhà.

89'

Jack Morgan trao cho Macarthur FC một quả phát bóng lên.

88'

Melbourne Victory thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Fabian Monge thay thế Reno Piscopo.

88'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Melbourne.

88'

Ném biên cho Melbourne Victory tại Sân vận động Melbourne Rectangular.

87'

Mile Sterjovski thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Sân vận động Melbourne Rectangular với Harrison Sawyer thay thế Kealey Adamson.

87'

Macarthur FC thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Melbourne Victory.

85'

Jack Morgan ra hiệu cho một quả ném biên cho Macarthur FC, gần khu vực của Melbourne Victory.

84'

Tại Melbourne, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.

83'

Jack Morgan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Macarthur FC ở phần sân nhà.

83'

Đá phạt cho Melbourne Victory ở phần sân của Macarthur FC.

82'

Macarthur FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

82' Tại Sân vận động Melbourne Rectangular, Jason Geria đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại Sân vận động Melbourne Rectangular, Jason Geria đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

81'

Ném biên cho Melbourne Victory ở phần sân của Macarthur FC.

Đội hình xuất phát Melbourne Victory vs Macarthur FC

Melbourne Victory (4-2-3-1): Jack Duncan (25), Jason Geria (2), Brendan Hamill (5), Roderick Miranda (21), Kasey Bos (28), Jordi Valadon (14), Ryan Teague (6), Nishan Velupillay (17), Zinedine Machach (8), Reno Piscopo (27), Nikos Vergos (9)

Macarthur FC (4-2-3-1): Filip Kurto (12), Kealey Adamson (20), Tomislav Uskok (6), Dino Arslanagic (15), Ivan Vujica (13), Luke Brattan (26), Liam Rose (22), Jed Drew (11), Jake Hollman (8), Marin Jakolis (44), Valere Germain (98)

Melbourne Victory
Melbourne Victory
4-2-3-1
25
Jack Duncan
2
Jason Geria
5
Brendan Hamill
21
Roderick Miranda
28
Kasey Bos
14
Jordi Valadon
6
Ryan Teague
17
Nishan Velupillay
8
Zinedine Machach
27
Reno Piscopo
9
Nikos Vergos
98
Valere Germain
44
Marin Jakolis
8
Jake Hollman
11
Jed Drew
22
Liam Rose
26
Luke Brattan
13
Ivan Vujica
15
Dino Arslanagic
6
Tomislav Uskok
20
Kealey Adamson
12
Filip Kurto
Macarthur FC
Macarthur FC
4-2-3-1
Thay người
62’
Zinedine Machach
Daniel Arzani
46’
Ivan Vujica
Walter Scott
81’
Nikolaos Vergos
Jing Reec
78’
Jed Drew
Dean Bosnjak
81’
Nishan Velupillay
Clarismario Rodrigus
78’
Liam Rose
Joshua Damevski
89’
Reno Piscopo
Fabian Monge
87’
Kealey Adamson
Harrison Sawyer
Cầu thủ dự bị
Daniel Graskoski
Alex Robinson
Daniel Arzani
Dean Bosnjak
Jing Reec
Joshua Damevski
Fabian Monge
Walter Scott
Joshua Rawlins
Harrison Sawyer
Clarismario Rodrigus
Matthew Jurman
Adam Traore
Oliver Randazzo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
04/03 - 2022
22/04 - 2022
11/12 - 2022
23/04 - 2023
24/11 - 2023
10/02 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024
VĐQG Australia
03/11 - 2024
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Melbourne Victory

VĐQG Australia
25/04 - 2025
19/04 - 2025
29/03 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Macarthur FC

VĐQG Australia
25/04 - 2025
04/04 - 2025
28/03 - 2025
14/03 - 2025
07/03 - 2025
01/03 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC2515822453T H H T T
2Melbourne City FCMelbourne City FC2513661245T T T H H
3Western United FCWestern United FC2513571644T T B B T
4Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC2512761643H H T H T
5Melbourne VictoryMelbourne Victory251267842B T T B T
6Adelaide UnitedAdelaide United261088-238B B T H H
7Sydney FCSydney FC2510781137B T H T B
8Macarthur FCMacarthur FC259610733T H T H B
9Newcastle JetsNewcastle Jets258512-129H B T B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners2651110-2226T B B H B
11Wellington PhoenixWellington Phoenix256613-1424H T B B B
12Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC265615-1921B T H T T
13Perth GloryPerth Glory253517-3614B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X