Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adedeji Oshilaja 27 | |
![]() Aaron Lewis 59 | |
![]() Shaun McWilliams (Thay: Joe Rafferty) 60 | |
![]() Jack Holmes (Thay: Liam Kelly) 60 | |
![]() Jamie McCart (Thay: Andre Green) 60 | |
![]() Aden Flint (Thay: George Maris) 61 | |
![]() Hiram Boateng (Thay: Aaron Lewis) 67 | |
![]() Jordan Hugill (Thay: Sam Nombe) 79 | |
![]() Ciaran McGuckin (Thay: Mallik Wilks) 86 | |
![]() Stephen McLaughlin (Thay: Keanu Baccus) 88 | |
![]() Ben Waine (Thay: Will Evans) 88 |
Thống kê trận đấu Mansfield Town vs Rotherham United


Diễn biến Mansfield Town vs Rotherham United
Will Evans rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
Keanu Baccus rời sân và được thay thế bởi Stephen McLaughlin.
Mallik Wilks rời sân và được thay thế bởi Ciaran McGuckin.
Sam Nombe rời sân và được thay thế bởi Jordan Hugill.
Aaron Lewis rời sân và được thay thế bởi Hiram Boateng.
George Maris rời sân và được thay thế bởi Aden Flint.
Andre Green rời sân và được thay thế bởi Jamie McCart.
Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Jack Holmes.
Joe Rafferty rời sân và được thay thế bởi Shaun McWilliams.

Thẻ vàng cho Aaron Lewis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Adedeji Oshilaja đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mansfield Town vs Rotherham United
Mansfield Town (3-5-2): Christy Pym (1), Jordan Bowery (9), Deji Oshilaja (23), Baily Cargill (6), Elliott Hewitt (4), George Maris (10), Aaron Lewis (8), Keanu Baccus (17), Frazer Blake-Tracy (22), Lucas Akins (7), Will Evans (11)
Rotherham United (4-3-3): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Andre Green (11), Liam Kelly (4), Joe Powell (7), Mallik Wilks (12), Jonson Clarke-Harris (9), Sam Nombe (8)


Thay người | |||
61’ | George Maris Aden Flint | 60’ | Andre Green Jamie McCart |
67’ | Aaron Lewis Hiram Boateng | 60’ | Joe Rafferty Shaun McWilliams |
88’ | Keanu Baccus Stephen McLaughlin | 60’ | Liam Kelly Jack Holmes |
88’ | Will Evans Ben Waine | 79’ | Sam Nombe Jordan Hugill |
86’ | Mallik Wilks Ciaran McGuckin |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Flinders | Cameron Dawson | ||
Alfie Kilgour | Jamie McCart | ||
Aden Flint | Alex MacDonald | ||
Stephen McLaughlin | Shaun McWilliams | ||
Stephen Quinn | Jack Holmes | ||
Hiram Boateng | Jordan Hugill | ||
Ben Waine | Ciaran McGuckin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mansfield Town
Thành tích gần đây Rotherham United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại