Thứ Sáu, 09/05/2025
Adedeji Oshilaja
27
Aaron Lewis
59
Shaun McWilliams (Thay: Joe Rafferty)
60
Jack Holmes (Thay: Liam Kelly)
60
Jamie McCart (Thay: Andre Green)
60
Aden Flint (Thay: George Maris)
61
Hiram Boateng (Thay: Aaron Lewis)
67
Jordan Hugill (Thay: Sam Nombe)
79
Ciaran McGuckin (Thay: Mallik Wilks)
86
Stephen McLaughlin (Thay: Keanu Baccus)
88
Ben Waine (Thay: Will Evans)
88

Thống kê trận đấu Mansfield Town vs Rotherham United

số liệu thống kê
Mansfield Town
Mansfield Town
Rotherham United
Rotherham United
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 44
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mansfield Town vs Rotherham United

Tất cả (15)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Will Evans rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

88'

Keanu Baccus rời sân và được thay thế bởi Stephen McLaughlin.

86'

Mallik Wilks rời sân và được thay thế bởi Ciaran McGuckin.

79'

Sam Nombe rời sân và được thay thế bởi Jordan Hugill.

67'

Aaron Lewis rời sân và được thay thế bởi Hiram Boateng.

61'

George Maris rời sân và được thay thế bởi Aden Flint.

60'

Andre Green rời sân và được thay thế bởi Jamie McCart.

60'

Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Jack Holmes.

60'

Joe Rafferty rời sân và được thay thế bởi Shaun McWilliams.

59' Thẻ vàng cho Aaron Lewis.

Thẻ vàng cho Aaron Lewis.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

27' V À A A O O O - Adedeji Oshilaja đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adedeji Oshilaja đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Mansfield Town vs Rotherham United

Mansfield Town (3-5-2): Christy Pym (1), Jordan Bowery (9), Deji Oshilaja (23), Baily Cargill (6), Elliott Hewitt (4), George Maris (10), Aaron Lewis (8), Keanu Baccus (17), Frazer Blake-Tracy (22), Lucas Akins (7), Will Evans (11)

Rotherham United (4-3-3): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Andre Green (11), Liam Kelly (4), Joe Powell (7), Mallik Wilks (12), Jonson Clarke-Harris (9), Sam Nombe (8)

Mansfield Town
Mansfield Town
3-5-2
1
Christy Pym
9
Jordan Bowery
23
Deji Oshilaja
6
Baily Cargill
4
Elliott Hewitt
10
George Maris
8
Aaron Lewis
17
Keanu Baccus
22
Frazer Blake-Tracy
7
Lucas Akins
11
Will Evans
8
Sam Nombe
9
Jonson Clarke-Harris
12
Mallik Wilks
7
Joe Powell
4
Liam Kelly
11
Andre Green
6
Reece James
16
Zak Jules
22
Hakeem Odoffin
2
Joe Rafferty
20
Dillon Phillips
Rotherham United
Rotherham United
4-3-3
Thay người
61’
George Maris
Aden Flint
60’
Andre Green
Jamie McCart
67’
Aaron Lewis
Hiram Boateng
60’
Joe Rafferty
Shaun McWilliams
88’
Keanu Baccus
Stephen McLaughlin
60’
Liam Kelly
Jack Holmes
88’
Will Evans
Ben Waine
79’
Sam Nombe
Jordan Hugill
86’
Mallik Wilks
Ciaran McGuckin
Cầu thủ dự bị
Scott Flinders
Cameron Dawson
Alfie Kilgour
Jamie McCart
Aden Flint
Alex MacDonald
Stephen McLaughlin
Shaun McWilliams
Stephen Quinn
Jack Holmes
Hiram Boateng
Jordan Hugill
Ben Waine
Ciaran McGuckin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
16/07 - 2022
22/07 - 2023
Hạng 3 Anh
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Mansfield Town

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
21/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X