![]() Teboho Mokoena (Kiến tạo: Aubrey Modiba) 14 | |
![]() Wazza Elmo Kambindu (Thay: Etiosa Godspower Ighodaro) 46 | |
![]() Peter Shalulile (Thay: Cassius Mailula) 56 | |
![]() Leandro Gaston Sirino (Thay: Themba Zwane) 57 | |
![]() Lesedi Kapinga (Thay: Moegammad Haashim Domingo) 57 | |
![]() Siphelele Luthuli (Thay: Andile Mbenyane) 60 | |
![]() Ronaldo Maarman (Thay: Brooklyn Poggenpoel) 61 | |
![]() Sipho Mbule (Thay: Sphelele Mkhulise) 64 | |
![]() Sifiso Ngobeni (Thay: Aubrey Modiba) 66 | |
![]() Peter Shalulile (Kiến tạo: Sifiso Ngobeni) 67 | |
![]() Siphesihle Mkhize 82 | |
![]() Sipho Mbule 86 | |
![]() Thabiso Lebitso (Kiến tạo: Ronaldo Maarman) 90+2' | |
![]() Teboho Mokoena 90+5' |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs Chippa United
số liệu thống kê

Mamelodi Sundowns FC

Chippa United
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
16 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs Chippa United
Thay người | |||
56’ | Cassius Mailula Peter Shalulile | 46’ | Etiosa Godspower Ighodaro Wazza Elmo Kambindu |
57’ | Themba Zwane Leandro Gaston Sirino | 60’ | Andile Mbenyane Siphelele Luthuli |
57’ | Moegammad Haashim Domingo Lesedi Kapinga | 61’ | Brooklyn Poggenpoel Ronaldo Maarman |
64’ | Sphelele Mkhulise Sipho Mbule | ||
66’ | Aubrey Modiba Sifiso Ngobeni |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Masinde Onyango | Abdi Banda | ||
Sifiso Ngobeni | Siphelele Luthuli | ||
Peter Shalulile | Azola Ntsabo | ||
Andile Ernest Jali | Aviwe Mqokozo | ||
Grant Kekana | Yurrig Conwood | ||
Sipho Mbule | Khanyisile Patrick Mayo | ||
Leandro Gaston Sirino | Ronaldo Maarman | ||
Erwin Mario Saavedra Flores | Stanley Nwabili | ||
Lesedi Kapinga | Wazza Elmo Kambindu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 20 | 1 | 3 | 41 | 61 | H T B T T |
2 | ![]() | 22 | 16 | 1 | 5 | 18 | 49 | H T T B T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 9 | 45 | T T H T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | T B T T T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | 0 | 30 | T H H B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | B H H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
12 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -8 | 26 | B H H H T |
13 | ![]() | 23 | 6 | 8 | 9 | -9 | 26 | T H H B B |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -10 | 26 | T B B T B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -18 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại