![]() Pedro Henryque 30 | |
![]() Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Stanley Iheanacho) 56 | |
![]() Goncalves (Thay: Andreas Hansen) 64 | |
![]() Roberto 66 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Cicero) 79 | |
![]() Valdemiro Pinto Domingos (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 79 | |
![]() Miro 81 | |
![]() Jose Marques (Thay: Yacouba Maiga) 83 | |
![]() Nuno Cunha (Thay: Xavier) 85 | |
![]() Moudja Sie Ouattara (Thay: Rodrigo Ramos) 90 | |
![]() Moudja Sie Ouattara (Thay: Pedro Henryque Pereira dos Santos) 90 | |
![]() Tiago Manso (Thay: Rodrigo Ramos) 90 | |
![]() Nuno Cunha 90+4' |
Thống kê trận đấu Mafra vs Tondela
số liệu thống kê

Mafra

Tondela
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 11
27 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Tondela
Mafra: Martin Fraisl (1), Beni Junior (5), Rodrigo (32), Yacouba Maiga (20), Bryan Passi (4), Pontus Texel (2), Andreas Hansen (9), Chris Kouakou (3), Etim (90), Miguel Maria Mariano Fale (10), Stanley Iheanacho (19)
Tondela: Bernardo Caltabiano Parise Fontes (31), Emmanuel Maviram (60), Ricardo Alves (34), Bebeto (2), Joao Afonso (5), Rodrigo Ramos (30), Helder Tavares (8), Cicero (97), Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (17), Pedro Henryque Pereira dos Santos (21), Xavier (7)
Thay người | |||
56’ | Stanley Iheanacho Rodrigo Henriques Elias de Matos | 79’ | Cicero Andre Filipe Castanheira Ceitil |
64’ | Andreas Hansen Goncalves | 79’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Miro |
83’ | Yacouba Maiga Precatado | 85’ | Xavier Nuno Cunha |
90’ | Rodrigo Ramos Tiago Manso | ||
90’ | Pedro Henryque Pereira dos Santos Moudja Sie Ouattara |
Cầu thủ dự bị | |||
Goncalves | Joao Talocha | ||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Andre Filipe Castanheira Ceitil | ||
Alhaji Kamara | Nuno Cunha | ||
John Oluwatomiwa Kolawole | Tiago Manso | ||
Francisco Lemos | Tray Fuller | ||
Precatado | Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | ||
Pedro Pereira | Miro | ||
Fabinho | Gabriel Souza | ||
Andrey | Moudja Sie Ouattara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại