![]() Eduardo Barbosa Hatamoto (Thay: Ruben Alves) 46 | |
![]() Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Mesaque Dju) 46 | |
![]() Zidane Banjaqui (Thay: Hermenegildo Domingos Sengue) 46 | |
![]() Jonathan Lind (Thay: Mesaque Dju) 46 | |
![]() Washington Santana da Silva 54 | |
![]() Pontus Texel (Thay: Joao Queiros) 60 | |
![]() Diogo Bras (Thay: Carnejy Antoine) 65 | |
![]() Miguel Maria Mariano Fale (Thay: Pite) 67 | |
![]() Diogo Bras 70 | |
![]() Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Lucas Gabriel) 80 | |
![]() Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Zidane Banjaqui) 90 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Feirense
số liệu thống kê

Mafra

Feirense
67 Kiểm soát bóng 33
3 Phạm lỗi 4
13 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Feirense
Thay người | |||
46’ | Mesaque Dju Jonathan Lind | 46’ | Hermenegildo Domingos Sengue Zidane Banjaqui |
60’ | Joao Queiros Pontus Texel | 46’ | Ruben Alves Eduardo Barbosa Hatamoto |
67’ | Pite Miguel Maria Mariano Fale | 65’ | Carnejy Antoine Diogo Bras |
80’ | Lucas Gabriel Rodrigo Henriques Elias de Matos | 90’ | Zidane Banjaqui Joao Diogo Marques Paredes |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Balburdia | Zidane Banjaqui | ||
Andre Paulo | Pedro Mateus | ||
Miguel Maria Mariano Fale | Eduardo Barbosa Hatamoto | ||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Beni Junior | Oche Odoba Ochowechi | ||
Jonathan Lind | Diogo Bras | ||
Jamiu Olaide Musbaudeen | Olamide Shodipo | ||
Fabio Sturgeon | Claudio Moreira Silva | ||
Pontus Texel | Filipe Rafael Vieira Almeida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại