![]() Hermenegildo Domingos Sengue +1' | |
![]() Andreas Hansen 11 | |
![]() Jorge Pereira 16 | |
![]() Zidane Banjaqui 27 | |
![]() Ousmane Diao 36 | |
![]() Eduardo Barbosa Hatamoto (Kiến tạo: Ruben Alves) 39 | |
![]() Anthony Msonter Shimaga 45+4' | |
![]() Pontus Texel (Thay: Mario Balburdia) 46 | |
![]() Guilherme Oliveira (Thay: Anthony Msonter Shimaga) 46 | |
![]() Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao 55 | |
![]() Lucas Gabriel 57 | |
![]() Chris Kouakou (Thay: Mesaque Dju) 58 | |
![]() Fabio Sturgeon (Thay: Pedro Bravo) 60 | |
![]() Lucas Gabriel 72 | |
![]() Henrique Jocu (Thay: Ruben Alves) 73 | |
![]() Diogo Bras (Thay: Eduardo Barbosa Hatamoto) 73 | |
![]() Malam Camara (Thay: Jorge Pereira) 73 | |
![]() Andre Lopes (Thay: Victor Bak Jensen) 75 | |
![]() Jonathan Lind (Thay: Lucas Gabriel) 77 | |
![]() Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Joao Diogo Marques Paredes) 83 | |
![]() Hermenegildo Domingos Sengue 90+1' |
Thống kê trận đấu Feirense vs Mafra
số liệu thống kê

Feirense

Mafra
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 26
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Mafra
Thay người | |||
46’ | Anthony Msonter Shimaga Guilherme Oliveira | 46’ | Mario Balburdia Pontus Texel |
73’ | Eduardo Barbosa Hatamoto Diogo Bras | 58’ | Mesaque Dju Chris Kouakou |
73’ | Ruben Alves Henrique Jocu | 60’ | Pedro Bravo Fabio Sturgeon |
73’ | Jorge Pereira Malam Camara | 75’ | Victor Bak Jensen Andre Lopes |
83’ | Joao Diogo Marques Paredes Hermenegildo Domingos Sengue | 77’ | Lucas Gabriel Jonathan Lind |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Mateus | Andre Paulo | ||
Diogo Bras | Chris Kouakou | ||
Oche Odoba Ochowechi | Juan Felipe Gomez Moreno | ||
Marokhy Ndione | Andre Lopes | ||
Henrique Jocu | Fabio Sturgeon | ||
Hermenegildo Domingos Sengue | Gabriel Passos Alves da Silva | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Madi Queta | ||
Malam Camara | Pontus Texel | ||
Guilherme Oliveira | Jonathan Lind |
Nhận định Feirense vs Mafra
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
2 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại