![]() Pedro Lucas (Kiến tạo: Ferreira Guilherme) 21 | |
![]() Francis Cann (Kiến tạo: Rodrigo Martins) 30 | |
![]() (Pen) Danny Namaso Loader 37 | |
![]() Bura 41 | |
![]() Tomas Esteves 45+1' | |
![]() Miguel Santos 45+4' | |
![]() Rodrigo Fernandes 45+4' | |
![]() Inacio Miguel 53 | |
![]() Goncalo Borges (Thay: Rodrigo Fernandes) 61 | |
![]() Sidnei Tavares (Thay: Bernardo Folha) 68 | |
![]() Peglow (Thay: Mor Ndiaye) 68 | |
![]() Pedro Aparicio (Thay: Inacio Miguel) 69 | |
![]() Vasco Sousa 73 | |
![]() Dieguinho (Thay: Pedro Lucas) 78 | |
![]() Sidnei Tavares 79 | |
![]() Vasco Sousa 83 | |
![]() Vitor Gabriel (Thay: Francis Cann) 85 | |
![]() Diogo Ressureicao (Thay: Silvestre Varela) 86 | |
![]() Rodrigo Pinheiro (Thay: Tomas Esteves) 86 | |
![]() Dieguinho 88 | |
![]() Peglow 90+3' | |
![]() Diogo Ressureicao 90+4' | |
![]() Joao Mendes 90+5' | |
![]() Dieguinho 90+6' |
Thống kê trận đấu Mafra vs FC Porto B
số liệu thống kê

Mafra

FC Porto B
52 Kiểm soát bóng 48
22 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại