![]() Sidnei Tavares 10 | |
![]() Goncalo Borges 39 | |
![]() Wendel da Silva Costa 44 | |
![]() Leandrinho 44 | |
![]() Pite 45+2' | |
![]() Chris Kouakou (Thay: Leo Silva) 53 | |
![]() Joao Miguel Teixeira Mendes 57 | |
![]() Leandrinho 70 | |
![]() Rodrigo Fernandes (Thay: Sidnei Tavares) 71 | |
![]() Lucas Rodrigues (Thay: Enca Fati) 72 | |
![]() Nilton (Thay: Joao Miguel Teixeira Mendes) 81 | |
![]() Abraham Marcus (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 81 | |
![]() Abraham Marcus 82 | |
![]() Guilherme Filipe Salgado Ferreira 88 | |
![]() Edwin Banguera (Thay: Loide Antonio Augusto) 89 | |
![]() Ousmane Diao (Thay: Pite) 89 | |
![]() Luan Figueiroa Brito (Thay: Romain Correia) 90 | |
![]() Martim Fernandes (Thay: Rodrigo Pinheiro Ferreira) 90 | |
![]() Pedro Henrique Barcelos Silva 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Mafra
số liệu thống kê

FC Porto B

Mafra
6 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 13
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Mafra
Thay người | |||
71’ | Sidnei Tavares Rodrigo Fernandes | 53’ | Leo Silva Chris Kouakou |
81’ | Joao Miguel Teixeira Mendes Nilton | 72’ | Enca Fati Lucas Rodrigues |
81’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Abraham Marcus | 89’ | Loide Antonio Augusto Edwin Banguera |
90’ | Rodrigo Pinheiro Ferreira Martim Fernandes | 89’ | Pite Ousmane Diao |
90’ | Romain Correia Luan Figueiroa Brito |
Cầu thủ dự bị | |||
Martim Fernandes | Lucas Rodrigues | ||
Ivan Magalhaes Miguel Cardoso | Renan Silva Braganca | ||
Andre Oliveira | Edwin Banguera | ||
Jorge Meirele | Chris Kouakou | ||
Luan Figueiroa Brito | Joao Goulart | ||
Levi Faustino | Ousmane Diao | ||
Nilton | Lucas Gabriel | ||
Abraham Marcus | Miguel Ferreira de Sousa | ||
Rodrigo Fernandes | Vitor Gabriel Alves Nery |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại