Chủ Nhật, 22/06/2025
Takashi Abe
46
Hijiri Onaga
60
Kiyoshiro Tsuboi
61
Vinicius Araujo (Thay: Tae-Se Jong)
62
Eiji Shirai
66
Yushi Hasegawa (Thay: Tatsunori Sakurai)
66
Kazuki Nishiya (Thay: Koki Sugimori)
70
Shota Fujio (Thay: Mushaga Bakenga)
70
Naoto Arai (Kiến tạo: Shunto Kodama)
73
Zento Uno (Thay: Leo Takae)
81
Daiki Sato (Thay: Kazuma Yamaguchi)
81
Yuki Nakashima (Thay: Taiki Hirato)
81
Yushi Hasegawa
84
Ryoga Ishio (Thay: Shunto Kodama)
88
Kota Fukatsu
89
Kaishu Sano
90+5'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
14 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Tokushima Vortis

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Hijiri Onaga (22), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Masayuki Okuyama (2), Taiki Hirato (10), Leo Takae (8), Kaishu Sano (6), Shusuke Ota (28), Tae-Se Jong (9), Kazuma Yamaguchi (19)

Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Naoto Arai (13), Kohei Uchida (6), Caca (14), Takashi Abe (25), Tatsunori Sakurai (27), Eiji Shirai (7), Shunto Kodama (20), Kiyoshiro Tsuboi (30), Mushaga Bakenga (9), Koki Sugimori (11)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
42
Koki Fukui
22
Hijiri Onaga
5
Kota Fukatsu
17
Shohei Takahashi
2
Masayuki Okuyama
10
Taiki Hirato
8
Leo Takae
6
Kaishu Sano
28
Shusuke Ota
9
Tae-Se Jong
19
Kazuma Yamaguchi
11
Koki Sugimori
9
Mushaga Bakenga
30
Kiyoshiro Tsuboi
20
Shunto Kodama
7
Eiji Shirai
27
Tatsunori Sakurai
25
Takashi Abe
14
Caca
6
Kohei Uchida
13
Naoto Arai
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-2-3
Thay người
62’
Tae-Se Jong
Vinicius Araujo
66’
Tatsunori Sakurai
Yushi Hasegawa
81’
Taiki Hirato
Yuki Nakashima
70’
Mushaga Bakenga
Shota Fujio
81’
Kazuma Yamaguchi
Daiki Sato
70’
Koki Sugimori
Kazuki Nishiya
81’
Leo Takae
Zento Uno
88’
Shunto Kodama
Ryoga Ishio
Cầu thủ dự bị
Vinicius Araujo
Yushi Hasegawa
Yuki Nakashima
Chie Edoojon Kawakami
Daiki Sato
Koki Mitsuzawa
Takuya Yasui
Ryoga Ishio
Zento Uno
Shota Fujio
Jun Okano
Kazuki Nishiya
William Popp
Akira Hamashita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
01/05 - 2022
01/10 - 2022
28/05 - 2023
29/07 - 2023

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai201073737B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Ventforet KofuVentforet Kofu20677025H T T B H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X