![]() Kai Miki 30 | |
![]() Kaina Yoshio 60 | |
![]() Takahide Umebachi 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Machida Zelvia
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây SC Sagamihara
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 14 | 41 | T T T T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 14 | 38 | H B H H B |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 13 | 37 | T H H H H |
4 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 7 | 37 | H T H T H |
5 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 12 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | T H H T T |
7 | ![]() | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T T B H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 0 | 30 | T T H B H |
9 | 20 | 6 | 9 | 5 | 5 | 27 | B B H H B | |
10 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | -1 | 26 | B T H B B |
11 | ![]() | 20 | 6 | 7 | 7 | 0 | 25 | T T B H H |
12 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -7 | 25 | T B H H T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 | B B T H T |
14 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | B H T T B |
15 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -4 | 20 | B B B B T |
16 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -13 | 20 | B T H T B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | B B B H B |
18 | ![]() | 20 | 3 | 8 | 9 | -8 | 17 | T H H H B |
19 | 20 | 3 | 7 | 10 | -7 | 16 | B H B B B | |
20 | ![]() | 20 | 2 | 9 | 9 | -14 | 15 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại