Ném biên cho Macarthur FC ở phần sân của Auckland FC.
![]() Nando Pijnaker 22 | |
![]() Guillermo May (Kiến tạo: Luis Gallegos) 34 | |
![]() Marin Jakolis 36 | |
![]() Frans Deli (Thay: Liam Rose) 58 | |
![]() Oliver Randazzo (Thay: Walter Scott) 58 | |
![]() Neyder Moreno (Thay: Logan Rogerson) 59 | |
![]() Scott Galloway (Thay: Francis De Vries) 59 | |
![]() Cameron Howieson (Thay: Jake Brimmer) 59 | |
![]() Daniel De Silva (Thay: Ariath Piol) 70 | |
![]() Yianni Nicolaou (Thay: Kealey Adamson) 70 | |
![]() Tommy Smith (Thay: Luis Gallegos) 72 | |
![]() Dino Arslanagic 82 | |
![]() Harrison Sawyer (Thay: Ivan Vujica) 84 | |
![]() Luis Toomey (Thay: Liam Gillion) 86 | |
![]() Cameron Howieson 88 |
Thống kê trận đấu Macarthur FC vs Auckland FC

Diễn biến Macarthur FC vs Auckland FC
Macarthur FC được Benjamin Abraham trao cho một quả phạt góc.
Macarthur FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Auckland FC.
Macarthur FC có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội khách ở Sydney được hưởng quả phát bóng lên.
Luke Brattan của Macarthur FC tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Oliver Randazzo của Macarthur FC tung cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Macarthur FC.
Ném biên cho Auckland FC gần khu vực cấm địa.
Ở Sydney, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.

Cameron Howieson (Auckland FC) nhận thẻ vàng từ Benjamin Abraham.
Benjamin Abraham ra hiệu cho Macarthur FC được hưởng quả đá phạt.
Auckland FC thực hiện sự thay đổi người thứ năm khi Luis Toomey vào thay Liam Gillion.
Auckland FC có một quả phát bóng lên.
Macarthur FC được Benjamin Abraham trao cho một quả phạt góc.
Macarthur FC được hưởng quả phạt góc.
Harrison Sawyer vào sân thay cho Ivan Vujica của đội chủ nhà.

Dino Arslanagic của Macarthur FC đã bị Benjamin Abraham phạt thẻ vàng đầu tiên.
Auckland FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Benjamin Abraham trao cho đội khách một quả ném biên.
Bóng an toàn khi Auckland FC được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Macarthur FC vs Auckland FC
Macarthur FC (4-4-2): Filip Kurto (12), Kealey Adamson (20), Tomislav Uskok (6), Dino Arslanagic (15), Ivan Vujica (13), Walter Scott (18), Luke Brattan (26), Liam Rose (22), Marin Jakolis (44), Ariath Piol (19), Valere Germain (98)
Auckland FC (4-2-3-1): Alex Paulsen (12), Hiroki Sakai (2), Daniel Hall (23), Nando Pijnaker (4), Francis De Vries (15), Louis Verstraete (6), Felipe Gallegos (28), Logan Rogerson (27), Jake Brimmer (22), Liam Gillion (14), Guillermo May (10)

Thay người | |||
58’ | Walter Scott Oliver Randazzo | 59’ | Francis De Vries Scott Galloway |
58’ | Liam Rose Frans Deli | 59’ | Jake Brimmer Cameron Howieson |
70’ | Ariath Piol Daniel De Silva | 59’ | Logan Rogerson Neyder Moreno |
70’ | Kealey Adamson Yianni Nicolaou | 72’ | Luis Gallegos Tommy Smith |
84’ | Ivan Vujica Harrison Sawyer | 86’ | Liam Gillion Luis Toomey |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Robinson | Michael Woud | ||
Matthew Jurman | Scott Galloway | ||
Daniel De Silva | Tommy Smith | ||
Oliver Randazzo | Cameron Howieson | ||
Frans Deli | Luis Toomey | ||
Harrison Sawyer | Max Mata | ||
Yianni Nicolaou | Neyder Moreno |
Nhận định Macarthur FC vs Auckland FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Macarthur FC
Thành tích gần đây Auckland FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 15 | 8 | 2 | 24 | 53 | T H H T T | |
2 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 12 | 45 | T T T H H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | T T B B T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 16 | 43 | H H T H T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 8 | 42 | B T T B T |
6 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | -2 | 38 | B B T H H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 11 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 7 | 33 | T H T H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -1 | 29 | H B T B B |
10 | ![]() | 26 | 5 | 12 | 9 | -21 | 27 | H T B B H |
11 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | H T B B B |
12 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -20 | 19 | B B T H T |
13 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -36 | 14 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại