Thứ Năm, 01/05/2025
Thiago Almada
25
Diogo Dalot
31
Leny Yoro (Kiến tạo: Manuel Ugarte)
45+5'
Alexandre Lacazette (Thay: Paul Akouokou)
51
Manuel Ugarte
53
Joshua Zirkzee (Thay: Rasmus Hoejlund)
63
Mason Mount (Thay: Manuel Ugarte)
72
Mason Mount
79
Nicolas Tagliafico
79
Kobbie Mainoo (Thay: Alejandro Garnacho)
83
Victor Nilsson Lindeloef (Thay: Harry Maguire)
83
Joshua Zirkzee (Kiến tạo: Bruno Fernandes)
88
Kobbie Mainoo
90+4'
Rayan Cherki (Kiến tạo: Georges Mikautadze)
90+5'

Thống kê trận đấu Lyon vs Man United

số liệu thống kê
Lyon
Lyon
Man United
Man United
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 14
9 Ném biên 12
0 Việt vị 0
4 Chuyền dài 7
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lyon vs Man United

Tất cả (300)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 58018.

90+7'

Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lyon: 50%, Manchester United: 50%.

90+6'

Với bàn thắng đó, Lyon đã gỡ hòa. Trận đấu đang diễn ra sôi nổi!

90+5'

Georges Mikautadze đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A A O O O - Rayan Cherki đã có mặt bên bóng lỏng và ghi bàn bằng chân trái!

V À A A A O O O - Rayan Cherki đã có mặt bên bóng lỏng và ghi bàn bằng chân trái!

90+5' V À A A O O O - Rayan Cherki là người phản ứng đầu tiên với bóng lỏng và ghi bàn bằng chân trái!

V À A A O O O - Rayan Cherki là người phản ứng đầu tiên với bóng lỏng và ghi bàn bằng chân trái!

90+5' V À A A A O O O - Rayan Cherki là người phản ứng đầu tiên với bóng bật và ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Rayan Cherki là người phản ứng đầu tiên với bóng bật và ghi bàn bằng chân phải!

90+5'

Nỗ lực tốt của Georges Mikautadze khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+5'

Lyon có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+5'

Thiago Almada dứt điểm về phía khung thành, nhưng cú sút của anh không hề gần với mục tiêu.

90+5'

Một cú sút của Georges Mikautadze bị chặn lại.

90+5'

Rayan Cherki tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+4' Thẻ vàng dành cho Kobbie Mainoo.

Thẻ vàng dành cho Kobbie Mainoo.

90+4'

Kobbie Mainoo từ Manchester United đã kéo ngã Alexandre Lacazette hơi quá tay.

90+4'

Joshua Zirkzee thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+4'

Lyon đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Rayan Cherki từ Lyon có một pha vào bóng nguy hiểm. Leny Yoro là người nhận hậu quả từ pha bóng đó.

90+3'

Mason Mount bị phạt vì đã đẩy Lucas Perri.

90+3'

Clinton Mata từ Lyon cắt bóng chuyền vào hướng khung thành.

Đội hình xuất phát Lyon vs Man United

Lyon (4-3-3): Lucas Perri (23), Ainsley Maitland-Niles (98), Clinton Mata (22), Moussa Niakhaté (19), Nicolás Tagliafico (3), Corentin Tolisso (8), Paul Akouokou (4), Jordan Veretout (7), Rayan Cherki (18), Georges Mikautadze (69), Thiago Almada (32)

Man United (3-4-3): André Onana (24), Noussair Mazraoui (3), Harry Maguire (5), Leny Yoro (15), Diogo Dalot (20), Manuel Ugarte (25), Casemiro (18), Patrick Dorgu (13), Alejandro Garnacho (17), Rasmus Højlund (9), Bruno Fernandes (8)

Lyon
Lyon
4-3-3
23
Lucas Perri
98
Ainsley Maitland-Niles
22
Clinton Mata
19
Moussa Niakhaté
3
Nicolás Tagliafico
8
Corentin Tolisso
4
Paul Akouokou
7
Jordan Veretout
18
Rayan Cherki
69
Georges Mikautadze
32
Thiago Almada
8
Bruno Fernandes
9
Rasmus Højlund
17
Alejandro Garnacho
13
Patrick Dorgu
18
Casemiro
25
Manuel Ugarte
20
Diogo Dalot
15
Leny Yoro
5
Harry Maguire
3
Noussair Mazraoui
24
André Onana
Man United
Man United
3-4-3
Thay người
51’
Paul Akouokou
Alexandre Lacazette
63’
Rasmus Hoejlund
Joshua Zirkzee
72’
Manuel Ugarte
Mason Mount
83’
Harry Maguire
Victor Lindelöf
83’
Alejandro Garnacho
Kobbie Mainoo
Cầu thủ dự bị
Remy Descamps
Altay Bayındır
Lassine Diarra
Tom Heaton
Abner
Victor Lindelöf
Sael Kumbedi
Luke Shaw
Warmed Omari
Harry Amass
Teo Barisic
Godwill Kukonki
Duje Caleta-Car
Mason Mount
Nemanja Matic
Christian Eriksen
Alexandre Lacazette
Kobbie Mainoo
Enzo Anthony Honore Molebe
Jack Moorhouse
Joshua Zirkzee
Tình hình lực lượng

Malick Fofana

Chấn thương đầu gối

Matthijs de Ligt

Chấn thương bàn chân

Ernest Nuamah

Chấn thương đầu gối

Jonny Evans

Chấn thương cơ

Lisandro Martínez

Chấn thương dây chằng chéo

Ayden Heaven

Không xác định

Amad Diallo

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Paulo Fonseca

Ruben Amorim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
19/07 - 2023
H1: 0-0
Europa League
11/04 - 2025
H1: 1-1
18/04 - 2025
H1: 2-0 | HP: 3-2

Thành tích gần đây Lyon

Ligue 1
27/04 - 2025
H1: 3-0
21/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
H1: 2-0 | HP: 3-2
Ligue 1
14/04 - 2025
H1: 0-0
Europa League
11/04 - 2025
H1: 1-1
Ligue 1
06/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 1-2
Europa League
14/03 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
10/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Man United

Premier League
27/04 - 2025
20/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
H1: 2-0 | HP: 3-2
Premier League
13/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
H1: 1-1
Premier League
06/04 - 2025
02/04 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
Premier League
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X