Thứ Sáu, 02/05/2025
Lucas Stassin (Kiến tạo: Leo Petrot)
10
Lucas Stassin
23
Lucas Stassin
25
Alexandre Lacazette
27
Paul Akouokou (Thay: Corentin Tolisso)
28
Paul Akouokou
32
Thiago Almada (Thay: Jordan Veretout)
46
Ainsley Maitland-Niles (Thay: Paul Akouokou)
46
Georges Mikautadze
52
Malick Fofana (Thay: Sael Kumbedi)
63
Lucas Stassin
66
Benjamin Old (Thay: Irvin Cardona)
74
Louis Mouton (Thay: Aimen Moueffek)
74
Tanner Tessmann (Kiến tạo: Georges Mikautadze)
76
Leo Petrot
78
Dennis Appiah
79
Ibrahim Sissoko (Thay: Lucas Stassin)
89
Clinton Mata (Thay: Rayan Cherki)
89
Yunis Abdelhamid (Thay: Zuriko Davitashvili)
90
Clinton Mata
90+2'

Thống kê trận đấu Saint-Etienne vs Lyon

số liệu thống kê
Saint-Etienne
Saint-Etienne
Lyon
Lyon
41 Kiểm soát bóng 59
12 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 24
2 Việt vị 3
4 Chuyền dài 3
8 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Saint-Etienne vs Lyon

Tất cả (284)
90+6'

Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Saint-Etienne: 40%, Lyon: 60%.

90+6'

Gautier Larsonneur từ Saint-Etienne cản phá một đường chuyền hướng về khung thành.

90+6'

Ibrahim Sissoko giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Tanner Tessmann.

90+5'

Có tình huống cản trở khi Alexandre Lacazette cắt đứt đường chạy của Gautier Larsonneur. Một quả đá phạt được trao.

90+5'

Thiago Almada treo bóng từ một quả phạt góc bên trái, nhưng không đến gần đồng đội.

90+4'

Louis Mouton giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+4'

Yunis Abdelhamid từ Saint-Etienne cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+4'

Lyon đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Lyon thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3' Thẻ vàng cho Clinton Mata.

Thẻ vàng cho Clinton Mata.

90+3'

Pha vào bóng nguy hiểm của Clinton Mata từ Lyon. Leo Petrot là người nhận hậu quả.

90+3'

Leo Petrot từ Saint-Etienne cắt bóng chuyền vào khu vực 16m50.

90+3'

Lyon đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

90+1'

Louis Mouton của Saint-Etienne đã có một pha vào bóng hơi quá tay khi kéo ngã Abner.

90+1'

Benjamin Old của Saint-Etienne thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.

90+1'

Abner giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90'

Abner của Lyon đã có một pha vào bóng hơi quá tay khi kéo ngã Ibrahim Sissoko.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Saint-Etienne: 41%, Lyon: 59%.

89'

Rayan Cherki rời sân để nhường chỗ cho Clinton Mata trong một sự thay người chiến thuật.

Đội hình xuất phát Saint-Etienne vs Lyon

Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Maxime Bernauer (13), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Florian Tardieu (10), Pierre Ekwah (4), Aimen Moueffek (29), Irvin Cardona (7), Lucas Stassin (32), Zuriko Davitashvili (22)

Lyon (4-3-3): Remy Descamps (40), Sael Kumbedi (20), Duje Caleta-Car (55), Moussa Niakhaté (19), Abner (16), Tanner Tessmann (15), Corentin Tolisso (8), Jordan Veretout (7), Rayan Cherki (18), Alexandre Lacazette (10), Georges Mikautadze (69)

Saint-Etienne
Saint-Etienne
4-3-3
30
Gautier Larsonneur
8
Dennis Appiah
13
Maxime Bernauer
3
Mickael Nade
19
Leo Petrot
10
Florian Tardieu
4
Pierre Ekwah
29
Aimen Moueffek
7
Irvin Cardona
32
Lucas Stassin
22
Zuriko Davitashvili
69
Georges Mikautadze
10
Alexandre Lacazette
18
Rayan Cherki
7
Jordan Veretout
8
Corentin Tolisso
15
Tanner Tessmann
16
Abner
19
Moussa Niakhaté
55
Duje Caleta-Car
20
Sael Kumbedi
40
Remy Descamps
Lyon
Lyon
4-3-3
Thay người
74’
Irvin Cardona
Ben Old
28’
Ainsley Maitland-Niles
Paul Akouokou
74’
Aimen Moueffek
Louis Mouton
46’
Jordan Veretout
Thiago Almada
89’
Lucas Stassin
Ibrahim Sissoko
46’
Paul Akouokou
Ainsley Maitland-Niles
90’
Zuriko Davitashvili
Yunis Abdelhamid
63’
Sael Kumbedi
Malick Fofana
89’
Rayan Cherki
Clinton Mata
Cầu thủ dự bị
Brice Maubleu
Thiago Almada
Yunis Abdelhamid
Lassine Diarra
Dylan Batubinsika
Warmed Omari
Ben Old
Malick Fofana
Louis Mouton
Alejandro Rodríguez
Lamine Fomba
Paul Akouokou
Ibrahim Sissoko
Nicolás Tagliafico
Ibrahima Wadji
Ainsley Maitland-Niles
Djylian N'Guessan
Clinton Mata
Tình hình lực lượng

Pierre Cornud

Chấn thương háng

Nemanja Matic

Chấn thương hông

Augustine Boakye

Chấn thương mắt cá

Ernest Nuamah

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Eirik Horneland

Paulo Fonseca

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
28/04 - 2013
31/03 - 2014
11/11 - 2014
01/12 - 2014
20/04 - 2015
09/11 - 2015
03/10 - 2016
06/02 - 2017
06/11 - 2017
25/02 - 2018
24/11 - 2018
21/01 - 2019
07/10 - 2019
02/03 - 2020
09/11 - 2020
25/01 - 2021
04/10 - 2021
H1: 0-1
22/01 - 2022
H1: 1-0
11/11 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây Saint-Etienne

Ligue 1
26/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Lyon

Ligue 1
27/04 - 2025
H1: 3-0
21/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
H1: 2-0 | HP: 3-2
Ligue 1
14/04 - 2025
H1: 0-0
Europa League
11/04 - 2025
H1: 1-1
Ligue 1
06/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 1-2
Europa League
14/03 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
10/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3124615378T T T H B
2MarseilleMarseille3118492358B T B T T
3LilleLille3116871756T B T T T
4AS MonacoAS Monaco3116782255T B T H H
5LyonLyon3116692054B T T B T
6NiceNice3115972054B B H T T
7StrasbourgStrasbourg3115971354T T H H T
8LensLens3113612-245B T B T B
9BrestBrest3113513-444T T H B B
10AuxerreAuxerre3111812041T T B B T
11RennesRennes3112217238T B T T B
12ToulouseToulouse319814-135B B B B H
13ReimsReims318914-1033T B T T H
14NantesNantes3171113-1532B T B H H
15AngersAngers318617-2130B B T B B
16Le HavreLe Havre318419-3128T T B B H
17Saint-EtienneSaint-Etienne317618-3727B B H T B
18MontpellierMontpellier314423-4916B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X