Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bailey Cadamarteri 8 | |
![]() Louie Holzman 37 | |
![]() Harlee Dean (Thay: Mamadi Camara) 41 | |
![]() Harlee Dean 55 | |
![]() Ben House 55 | |
![]() Abraham Kanu (Thay: Andre Garcia) 61 | |
![]() Reeco Hackett (Kiến tạo: Lewis Montsma) 72 | |
![]() Freddie Draper (Thay: Bailey Cadamarteri) 75 | |
![]() Jack Moylan (Thay: Ben House) 75 | |
![]() Paudie O'Connor 78 | |
![]() Jayden Wareham (Thay: Chem Campbell) 80 | |
![]() Erik Ring (Thay: Jovon Makama) 81 | |
![]() Dylan Duffy (Thay: Reeco Hackett) 90 | |
![]() Ethan Hamilton (Thay: Conor McGrandles) 90 |
Thống kê trận đấu Lincoln City vs Reading


Diễn biến Lincoln City vs Reading
Conor McGrandles rời sân và được thay thế bởi Ethan Hamilton.
Reeco Hackett rời sân và được thay thế bởi Dylan Duffy.
Jovon Makama rời sân và được thay thế bởi Erik Ring.
Chem Campbell rời sân và được thay thế bởi Jayden Wareham.

Thẻ vàng cho Paudie O'Connor.
Ben House rời sân và được thay thế bởi Jack Moylan.
Bailey Cadamarteri rời sân và được thay thế bởi Freddie Draper.
Lewis Montsma đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Reeco Hackett ghi bàn!
Andre Garcia rời sân và được thay thế bởi Abraham Kanu.

Thẻ vàng cho Ben House.

Thẻ vàng cho Harlee Dean.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mamadi Camara rời sân và được thay thế bởi Harlee Dean.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Louie Holzman nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A O O O - Bailey Cadamarteri đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lincoln City vs Reading
Lincoln City (3-4-1-2): George Wickens (1), Lewis Montsma (4), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Tendayi Darikwa (2), Reeco Hackett (7), Conor McGrandles (14), Ethan Erhahon (6), Ben House (18), Bailey Cadamarteri (9), Jovon Makama (27)
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Michael Craig (5), Tyler Bindon (24), Louie Holzman (34), Andre Garcia (30), Charlie Savage (8), Lewis Wing (29), Harvey Knibbs (7), Chem Campbell (20), Sam Smith (10), Mamadi Camará (28)


Thay người | |||
75’ | Ben House Jack Moylan | 41’ | Mamadi Camara Harlee Dean |
75’ | Bailey Cadamarteri Freddie Draper | 61’ | Andre Garcia Abraham Kanu |
81’ | Jovon Makama Erik Ring | 80’ | Chem Campbell Jayden Wareham |
90’ | Conor McGrandles Ethan Hamilton | ||
90’ | Reeco Hackett Dylan Duffy |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Pardington | David Button | ||
Ethan Hamilton | Harlee Dean | ||
Erik Ring | Jayden Wareham | ||
Dom Jefferies | Abraham Kanu | ||
Dylan Duffy | Emmanuel Osho | ||
Jack Moylan | Jack Michel Senga-Ngoyi | ||
Freddie Draper | Tyler Sackey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lincoln City
Thành tích gần đây Reading
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại