Thứ Hai, 04/08/2025
Ashley Fletcher
32
James Collins (Thay: Ben House)
40
Albie Morgan
52
Oliver Casey (Kiến tạo: Elkan Baggott)
57
Reeco Hackett (Thay: Dom Jefferies)
63
Ethan Hamilton (Thay: Conor McGrandles)
63
Erik Ring (Thay: Tendayi Darikwa)
74
Jovon Makama (Thay: Freddie Draper)
74
Jordan Gabriel (Thay: Robert Apter)
77
Jake Beesley (Thay: Ashley Fletcher)
81
Elkan Baggott
86
Joshua Onomah (Thay: Tom Bloxham)
90
James Husband
90+4'

Thống kê trận đấu Lincoln City vs Blackpool

số liệu thống kê
Lincoln City
Lincoln City
Blackpool
Blackpool
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 7
27 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lincoln City vs Blackpool

Tất cả (18)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho James Husband.

Thẻ vàng cho James Husband.

90+1'

Tom Bloxham rời sân và được thay thế bởi Joshua Onomah.

86' Thẻ vàng cho Elkan Baggott.

Thẻ vàng cho Elkan Baggott.

81'

Ashley Fletcher rời sân và được thay thế bởi Jake Beesley.

77'

Robert Apter rời sân và được thay thế bởi Jordan Gabriel.

74'

Freddie Draper rời sân và được thay thế bởi Jovon Makama.

74'

Tendayi Darikwa rời sân và được thay thế bởi Erik Ring.

63'

Conor McGrandles rời sân và được thay thế bởi Ethan Hamilton.

63'

Dom Jefferies rời sân và được thay thế bởi Reeco Hackett.

57'

Elkan Baggott đã kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A O O O - Sonny Carey đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sonny Carey đã ghi bàn!

52' Thẻ vàng cho Albie Morgan.

Thẻ vàng cho Albie Morgan.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40'

Ben House rời sân và được thay thế bởi James Collins.

32' V À A A O O O - Ashley Fletcher đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ashley Fletcher đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Lincoln City vs Blackpool

Lincoln City (3-1-4-2): Zach Jeacock (31), Adam Jackson (5), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Ethan Erhahon (6), Tendayi Darikwa (2), Conor McGrandles (14), Tom Bayliss (8), Dom Jefferies (16), Freddie Draper (34), Ben House (18)

Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Oliver Casey (20), Elkan Baggott (12), James Husband (3), Rob Apter (25), Albie Morgan (8), Sonny Carey (10), CJ Hamilton (22), Tom Bloxham (14), Ashley Fletcher (11)

Lincoln City
Lincoln City
3-1-4-2
31
Zach Jeacock
5
Adam Jackson
15
Paudie O'Connor
23
Sean Roughan
6
Ethan Erhahon
2
Tendayi Darikwa
14
Conor McGrandles
8
Tom Bayliss
16
Dom Jefferies
34
Freddie Draper
18
Ben House
11
Ashley Fletcher
14
Tom Bloxham
22
CJ Hamilton
10
Sonny Carey
8
Albie Morgan
25
Rob Apter
3
James Husband
12
Elkan Baggott
20
Oliver Casey
24
Odel Offiah
30
Harry Tyrer
Blackpool
Blackpool
4-4-2
Thay người
40’
Ben House
James Collins
77’
Robert Apter
Jordan Gabriel
63’
Dom Jefferies
Reeco Hackett
81’
Ashley Fletcher
Jake Beesley
63’
Conor McGrandles
Ethan Hamilton
90’
Tom Bloxham
Josh Onomah
74’
Tendayi Darikwa
Erik Ring
74’
Freddie Draper
Jovon Makama
Cầu thủ dự bị
Jamie Pardington
Richard O'Donnell
Lewis Montsma
Jordan Gabriel
Reeco Hackett
Hayden Coulson
Ethan Hamilton
Jordan Rhodes
Erik Ring
Josh Onomah
James Collins
Jake Beesley
Jovon Makama
Sam Silvera

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
02/10 - 2024
29/01 - 2025

Thành tích gần đây Lincoln City

Hạng 3 Anh
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
23/07 - 2025
Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Blackpool

Hạng 3 Anh
02/08 - 2025
Giao hữu
19/07 - 2025
Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HuddersfieldHuddersfield110033T
2BarnsleyBarnsley110023T
3Wigan AthleticWigan Athletic110023T
4Lincoln CityLincoln City110023T
5Stockport CountyStockport County110023T
6StevenageStevenage110013T
7Bradford CityBradford City110013T
8Burton AlbionBurton Albion110013T
9Cardiff CityCardiff City110013T
10Rotherham UnitedRotherham United110013T
11Doncaster RoversDoncaster Rovers110013T
12Luton TownLuton Town110013T
13BlackpoolBlackpool1001-10B
14Mansfield TownMansfield Town1001-10B
15Peterborough UnitedPeterborough United1001-10B
16Port ValePort Vale1001-10B
17Wycombe WanderersWycombe Wanderers1001-10B
18AFC WimbledonAFC Wimbledon1001-10B
19Exeter CityExeter City1001-10B
20Northampton TownNorthampton Town1001-20B
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle1001-20B
22Bolton WanderersBolton Wanderers1001-20B
23ReadingReading1001-20B
24Leyton OrientLeyton Orient1001-30B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X