Juxhin Xhaja ra hiệu cho Andorra ném biên bên phần sân của Liechtenstein.
![]() Albert Rosas (Kiến tạo: Alex Martinez) 4 | |
![]() Alex Martinez 23 | |
![]() Simon Luchinger 25 | |
![]() Noah Frommelt 35 | |
![]() Livio Meier 40 | |
![]() Andreas Malin 43 | |
![]() Sandro Wolfinger (Thay: Noah Frommelt) 46 | |
![]() Andrin Netzer (Thay: Lukas Graber) 46 | |
![]() Ridvan Kardesoglu (Thay: Livio Meier) 46 | |
![]() Fabio Wolfinger (Thay: Noah Frommelt) 46 | |
![]() Marc Vales 65 | |
![]() Francisco Pomares (Thay: Marc Pujol) 66 | |
![]() Victor Bernat (Thay: Ricard Fernandez) 77 | |
![]() Marc Rebes (Thay: Xavi Vieira) 77 | |
![]() Marco Wolfinger (Thay: Simon Luchinger) 77 | |
![]() Joan Cervos 80 | |
![]() Marcio Vieira (Thay: Marc Vales) 84 | |
![]() Jordi Rubio (Thay: Albert Rosas) 84 | |
![]() Joan Cervos 89 |
Thống kê trận đấu Liechtenstein vs Andorra


Diễn biến Liechtenstein vs Andorra
Ném biên dành cho Andorra trong hiệp một của Liechtenstein.
Đá phạt cho Liechtenstein trong hiệp của họ.
Andorra có thể tận dụng từ quả ném biên này ở sâu bên trong hiệp một của Liechtenstein không?
Andorra thực hiện quả ném biên trong khu vực Liechtenstein.

Joan Cervos (Andorra) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt Liechtenstein.
Ném biên dành cho Liechtenstein ở hiệp 1 của Andorra.
Andorra bị thổi còi vì lỗi việt vị.
Juxhin Xhaja ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Liechtenstein trong phần sân của họ.
Andorra đẩy về phía trước thông qua Alex Martinez, người đã dứt điểm vào khung thành đã được cứu.
Andorra được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Andorra có thể đưa bóng lên một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Liechtenstein?
Ném biên cho Andorra trong hiệp của họ.
Liechtenstein được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Ở Vaduz, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội khách.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Vaduz.
Jesus Luis Alvarez de Eulate đang thay người thứ năm của đội tại Rheinpark Stadion với Jordi Rubio Gomez thay cho Albert Rosas Ubach.
Đội khách đã thay Marc Vales bằng Marcio Vieira de Vasconcelos. Đây là lần thay người thứ tư trong ngày hôm nay của Jesus Luis Alvarez de Eulate.
Juxhin Xhaja ra hiệu cho Andorra đá phạt.

Mục tiêu! Andorra mở rộng tỷ số của họ lên 0-2 nhờ công của Joan Cervos.
Đội hình xuất phát Liechtenstein vs Andorra
Liechtenstein (3-4-2-1): Benjamin Buchel (1), Jens Hofer (23), Andreas Malin (6), Lars Traber (4), Lukas Graber (5), Maximilian Goppel (3), Noah Frommelt (17), Simon Luchinger (7), Nicolas Hasler (18), Livio Meier (14), Philipp Gassner (19)
Andorra (4-4-2): Iker Alvarez (12), Chus Rubio (18), Max Llovera (20), Albert Alavedra Jimenez (15), Joan Cervos (17), Ricard Betriu Fernandez (9), Marc Vales (3), Xavi Vieira (6), Alex Martinez (16), Marc Pujol Pons (7), Albert Rosas Ubach (11)


Thay người | |||
46’ | Lukas Graber Andrin Netzer | 66’ | Marc Pujol Francisco Pomares Ortega |
46’ | Livio Meier Ridvan Kardesoglu | 77’ | Xavi Vieira Marc Rebes |
46’ | Noah Frommelt Fabio Wolfinger | 77’ | Ricard Fernandez Victor Bernat Cuadros |
77’ | Simon Luchinger Marco Wolfinger | 84’ | Marc Vales Marcio Vieira de Vasconcelos |
84’ | Albert Rosas Jordi Rubio Gomez |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Ospelt | Xisco Pires | ||
Lorenzo Lo Russo | Eric De Pablos Sola | ||
Rafael Grunenfelder | Marc Rebes | ||
Andrin Netzer | Emili Garcia | ||
Jonas Hilti | Marcio Vieira de Vasconcelos | ||
Ridvan Kardesoglu | Victor Bernat Cuadros | ||
Marco Wolfinger | Jordi Rubio Gomez | ||
Seyhan Yildiz | Luis Emilio Blanco Coto | ||
Fabio Wolfinger | Francisco Pomares Ortega | ||
Martin Marxer | Marc Garcia Renom | ||
Eric Vales Ramos |
Nhận định Liechtenstein vs Andorra
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Liechtenstein
Thành tích gần đây Andorra
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại