Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aleksandar Mitrovic 12 | |
![]() Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Andrija Zivkovic) 24 | |
![]() Iker Alvarez 44 | |
![]() (Pen) Aleksandar Mitrovic 53 | |
![]() Stefan Mitrovic (Thay: Aleksa Terzic) 60 | |
![]() Uros Racic (Thay: Nemanja Gudelj) 60 | |
![]() Andrija Maksimovic (Thay: Aleksandar Katai) 60 | |
![]() Uros Racic (Thay: Aleksandar Katai) 61 | |
![]() Andrija Maksimovic (Thay: Nemanja Gudelj) 61 | |
![]() Eric Izquierdo (Thay: Marc Vales) 66 | |
![]() Alex Martinez (Thay: Aron Rodrigo) 66 | |
![]() Eric Izquierdo (Thay: Eric Vales Ramos) 66 | |
![]() Ricard Fernandez (Thay: Guillaume Lopez) 67 | |
![]() Uros Racic 75 | |
![]() Jan-Carlo Simic (Thay: Nemanja Stojic) 76 | |
![]() Adrian Gomes (Thay: Joan Cervos) 79 | |
![]() Nikola Stulic (Thay: Aleksandar Mitrovic) 83 | |
![]() Eric Izquierdo 85 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Marc Vales) 87 |
Thống kê trận đấu Serbia vs Andorra


Diễn biến Serbia vs Andorra
Marc Vales rời sân và được thay thế bởi Joao Teixeira.

Thẻ vàng cho Eric Izquierdo.
Aleksandar Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Nikola Stulic.
Joan Cervos rời sân và được thay thế bởi Adrian Gomes.
Nemanja Stojic rời sân và được thay thế bởi Jan-Carlo Simic.

Thẻ vàng cho Uros Racic.
Guillaume Lopez rời sân và được thay thế bởi Ricard Fernandez.
Eric Vales Ramos rời sân và được thay thế bởi Eric Izquierdo.
Aron Rodrigo rời sân và được thay thế bởi Alex Martinez.
Marc Vales rời sân và được thay thế bởi Eric Izquierdo.
Nemanja Gudelj rời sân và được thay thế bởi Andrija Maksimovic.
Aleksandar Katai rời sân và được thay thế bởi Uros Racic.
Aleksa Terzic rời sân và được thay thế bởi Stefan Mitrovic.

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic từ Serbia thực hiện thành công quả phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Iker Alvarez.
Andrija Zivkovic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Serbia vs Andorra
Serbia (3-1-4-2): Đorđe Petrović (1), Nemanja Stojić (13), Nikola Milenković (4), Strahinja Pavlović (3), Nemanja Gudelj (6), Andrija Živković (14), Saša Lukić (10), Aleksandar Katai (17), Aleksa Terzić (7), Dušan Vlahović (23), Aleksandar Mitrović (9)
Andorra (4-4-2): Iker (12), Ian Oliveira (22), Moisés San Nicolás (15), Eric Vales (8), Max Llovera (5), Christian Garcia (6), Biel Borra Font (23), Marc Vales (3), Aron Rodrigo Tapia (14), Guillaume Silvain Lopez (10), Joan Cervos (17)


Thay người | |||
60’ | Aleksa Terzic Stefan Mitrovic | 66’ | Eric Vales Ramos Eric Izquierdo |
61’ | Nemanja Gudelj Andrija Maksimovic | 66’ | Aron Rodrigo Alex Martinez |
61’ | Aleksandar Katai Uros Racic | 67’ | Guillaume Lopez Cucu |
76’ | Nemanja Stojic Jan-Carlo Šimić | 79’ | Joan Cervos Adrian Gomes |
83’ | Aleksandar Mitrovic Nikola Stulic | 87’ | Marc Vales João Teixeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Lazar Kalicanin | Xisco Pires | ||
Stefan Mitrovic | Marc Rebes | ||
Dragan Rosic | Josep Antoni | ||
Andrija Maksimovic | Chus Rubio | ||
Srđan Babić | Adrian Gomes | ||
Nikola Stulic | João Teixeira | ||
Uros Racic | Eric Izquierdo | ||
Strahinja Erakovic | Cucu | ||
Kosta Nedeljkovic | Alex Martinez | ||
Lazar Samardžić | Marc García | ||
Jan-Carlo Šimić | Joel Guillén | ||
Nemanja Maksimović | Pau Babot |
Nhận định Serbia vs Andorra
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Serbia
Thành tích gần đây Andorra
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 | B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại