![]() Juergen Bauer 39 | |
![]() Timo Perthel (Thay: Stefan Umjenovic) 45 | |
![]() Florian Freissegger (Thay: Josef Weberbauer) 59 | |
![]() Thomas Maier (Thay: Michael John Lema) 59 | |
![]() Mohamed Sanogo (Thay: Anes Omerovic) 59 | |
![]() Christoph Monschein (Thay: Marcel Tanzmayr) 59 | |
![]() Bernhard Luxbacher 69 | |
![]() Josip Eskinja (Thay: Marco Untergrabner) 71 | |
![]() Deni Alar (Thay: Kevin Friesenbichler) 71 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Philipp Ochs) 74 | |
![]() Kelvin Boateng (Thay: David Peham) 74 | |
![]() Kelvin Boateng (Thay: Philipp Ochs) 75 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: David Peham) 75 | |
![]() Christoph Monschein (Kiến tạo: Daniel Luxbacher) 80 | |
![]() Josip Eskinja 83 | |
![]() Zan Pelko 85 | |
![]() Christoph Monschein (Kiến tạo: Daniel Luxbacher) 90 | |
![]() Josip Eskinja 90+3' | |
![]() Zan Pelko 90+5' |
Thống kê trận đấu Leoben vs First Vienna FC
số liệu thống kê

Leoben

First Vienna FC
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 13
34 Ném biên 25
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leoben vs First Vienna FC
Leoben (4-3-3): Zan Pelko (28), Josef Weberbauer (23), Enrique Wild (17), Stefan Umjenovic (13), Julian Turi (2), Marco Untergrabner (18), Michael John Lema (10), Matija Horvat (5), Kevin Friesenbichler (30), Thomas Hirschhofer (9), Winfried Amoah (22)
First Vienna FC (4-3-3): Armin Gremsl (1), Daniel Luxbacher (4), Noah Steiner (5), Bernhard Luxbacher (8), David Peharm (9), Philipp Ochs (10), Cedomir Bumbic (11), Marcel Tanzmayr (12), Anes Omerovic (13), Thomas Kreuzhuber (15), Jurgen Bauer (25)

Leoben
4-3-3
28
Zan Pelko
23
Josef Weberbauer
17
Enrique Wild
13
Stefan Umjenovic
2
Julian Turi
18
Marco Untergrabner
10
Michael John Lema
5
Matija Horvat
30
Kevin Friesenbichler
9
Thomas Hirschhofer
22
Winfried Amoah
25
Jurgen Bauer
15
Thomas Kreuzhuber
13
Anes Omerovic
12
Marcel Tanzmayr
11
Cedomir Bumbic
10
Philipp Ochs
9
David Peharm
8
Bernhard Luxbacher
5
Noah Steiner
4
Daniel Luxbacher
1
Armin Gremsl

First Vienna FC
4-3-3
Thay người | |||
45’ | Stefan Umjenovic Timo Perthel | 59’ | Marcel Tanzmayr Christoph Monschein |
59’ | Michael John Lema Thomas Maier | 59’ | Anes Omerovic Mohamed Sanogo |
59’ | Josef Weberbauer Florian Freissegger | 74’ | Philipp Ochs Luca Edelhofer |
71’ | Kevin Friesenbichler Deni Alar | 74’ | David Peham Kelvin Boateng |
71’ | Marco Untergrabner Josip Eskinja |
Cầu thủ dự bị | |||
Deni Alar | Luca Edelhofer | ||
Josip Eskinja | Christoph Monschein | ||
Thomas Maier | Mohamed Sanogo | ||
Florian Freissegger | Kelvin Boateng | ||
Christoph Halper | Joel Kitenge | ||
Timo Perthel | Marcel Ecker | ||
Florian Wiegele | Nicholas Wunsch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Leoben
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại