Thứ Sáu, 09/05/2025

Trực tiếp kết quả Leixoes vs Chaves hôm nay 25-01-2022

Giải Hạng nhất Bồ Đào Nha - Th 3, 25/1

Kết thúc

Leixoes

Leixoes

1 : 1

Chaves

Chaves

Hiệp một: 1-0
T3, 03:15 25/01/2022
Vòng 19 - Hạng nhất Bồ Đào Nha
Estadio do Mar
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Adewale Sapara (Kiến tạo: Ben Traore)
21
Adewale Sapara
45+1'
Joao Batxi (Thay: Adriano)
59
Joao Mendes (Thay: Nuno Coelho)
59
Higor Platiny
62
Thalis (Thay: Joao Oliveira)
64
Joao Teixeira
65
Patrick Fernandes (Thay: Higor Platiny)
68
Kiki Silva (Thay: Adewale Sapara)
78
Nuno Campos
84
Thalis
86
Joao Correia (Thay: Nuno Campos)
86
Juninho (Thay: Wellington Carvalho)
86
Helder Morim (Thay: Fabinho)
87

Thống kê trận đấu Leixoes vs Chaves

số liệu thống kê
Leixoes
Leixoes
Chaves
Chaves
12 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 22
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
17/08 - 2021
25/01 - 2022
H1: 1-0
19/08 - 2024
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Leixoes

Hạng 2 Bồ Đào Nha
04/05 - 2025
H1: 1-2
27/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
11/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Chaves

Hạng 2 Bồ Đào Nha
05/05 - 2025
H1: 1-0
30/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-2
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 0-1
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TondelaTondela32161332261T T B H T
2VizelaVizela32161061958T H T H T
3AlvercaAlverca32151252257H H T T T
4Benfica BBenfica B3214991251H B T T H
5TorreenseTorreense321499851T H T H T
6ChavesChaves3214810850B T T B B
7Uniao de LeiriaUniao de Leiria32147111249B B B T T
8FeirenseFeirense32121010246B T T B H
9Academico ViseuAcademico Viseu32111110344T H B B T
10PenafielPenafiel3212713-243B B B B B
11MaritimoMaritimo32101210-542H T T H H
12Felgueiras 1932Felgueiras 19323291310340T H T H H
13LeixoesLeixoes3291112-638H H B T T
14PortimonensePortimonense329716-1234B B T H B
15FC Porto BFC Porto B3271114-1132T H B T B
16Pacos de FerreiraPacos de Ferreira328618-1630B B B B B
17OliveirenseOliveirense327718-3328T H B T B
18MafraMafra325918-2624B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X