![]() Ruben Pina 4 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho 42 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Ricardo Valente) 59 | |
![]() Joao Fernandes Oliveira (Thay: Regis Ndo) 59 | |
![]() Rodrigo Martins (Thay: Henrique Gelain) 59 | |
![]() Pedro Pelagio 61 | |
![]() Paul Ayongo (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 77 | |
![]() Alberto Soro (Thay: Rui Gomes) 77 | |
![]() Chicao (Thay: Hugo Cerqueira Pinto Basto) 77 | |
![]() Ktatau (Thay: Andre Ricardo) 77 | |
![]() Pedro Pelagio 80 | |
![]() Leandro Sanca (Thay: Ruben Pina) 82 | |
![]() Kiko (Thay: Aaron Romero Catalan) 90 | |
![]() Alhassan (Thay: Evrard Zag) 90 | |
![]() Alberto Soro 90+5' |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Chaves
số liệu thống kê

Leixoes

Chaves
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Chaves
Leixoes: Daniel Figueira (24), Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira (5), Jean Felipe (12), Hugo Cerqueira Pinto Basto (14), Simao Pedro Soares Azevedo (15), Henrique Gelain (23), Evrard Zag (13), Andre Andre (11), Fabio Miguel Jesus Carvalho (27), Regis Ndo (77), Ricardo Valente (91)
Chaves: Vozinha (1), Bruno Rodrigues (4), Aaron Romero Catalan (5), Carraca (15), Junior Pius (40), Pedro Pinho (8), Pedro Pelagio (11), Andre Ricardo (20), Rui Gomes (23), Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (29), Ruben Pina (88)
Thay người | |||
59’ | Ricardo Valente Rafael Martins | 77’ | Andre Ricardo Ktatau |
59’ | Regis Ndo Joao Fernandes Oliveira | 77’ | Rui Gomes Alberto Soro |
59’ | Henrique Gelain Rodrigo Martins | 77’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Paul Ayongo |
77’ | Hugo Cerqueira Pinto Basto Chicao | 82’ | Ruben Pina Leandro Sanca |
90’ | Evrard Zag Alhassan | 90’ | Aaron Romero Catalan Kiko |
Cầu thủ dự bị | |||
Chicao | Leandro Sanca | ||
Rafael Martins | Ktatau | ||
Andre Simoes | Vasco Fernandes | ||
Alhassan | Roan Wilson | ||
Joao Fernandes Oliveira | Pedro Tiba | ||
Igor Stefanovic | Alberto Soro | ||
Joao Amorim | Rodrigo Moura | ||
Rodrigo Martins | Kiko | ||
Thiago Balieiro Lourenco De Carvalho | Paul Ayongo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 8 | 51 | T H T H T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại