![]() Pape Abou Cisse (Kiến tạo: Mathieu Valbuena) 12 | |
![]() Andreas Bouchalakis (Kiến tạo: Aguibou Camara) 32 | |
![]() Lazar Romanic 41 | |
![]() Kyriakos Mazoulouxis 70 | |
![]() Anastasios Karamanos (Kiến tạo: Lazar Romanic) 72 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
Giao hữu
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại