Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nikola Storm (Kiến tạo: Rob Schoofs) 11 | |
![]() Cheick Keita 15 | |
![]() Stelios Andreou 22 | |
![]() (Pen) Daan Heymans 33 | |
![]() Jeremy Petris 38 | |
![]() (Pen) Kerim Mrabti 39 | |
![]() Parfait Guiagon (Kiến tạo: Antoine Bernier) 40 | |
![]() Nikola Storm 45 | |
![]() Rob Schoofs (Kiến tạo: Rafik Belghali) 57 | |
![]() Mardochee Nzita (Thay: Vetle Dragsnes) 61 | |
![]() Zan Rogelj (Thay: Jeremy Petris) 61 | |
![]() Sandy Walsh (Thay: Bas van den Eynden) 68 | |
![]() Benito Raman (Thay: Rafik Belghali) 69 | |
![]() Aiham Ousou (Thay: Parfait Guiagon) 73 | |
![]() Youssuf Sylla (Thay: Oday Dabbagh) 73 | |
![]() Isaac Mbenza (Thay: Antoine Bernier) 73 | |
![]() Petter Nosakhare Dahl (Thay: Nikola Storm) 76 | |
![]() Bilal Bafdili (Thay: Rob Schoofs) 76 | |
![]() Benito Raman 79 | |
![]() Elton Yeboah (Thay: Kerim Mrabti) 83 | |
![]() Elton Yeboah 85 |
Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Sporting Charleroi


Diễn biến KV Mechelen vs Sporting Charleroi

Thẻ vàng cho Elton Yeboah.
Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Elton Yeboah.

V À A A O O O - Benito Raman ghi bàn!
Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Petter Nosakhare Dahl.
Rob Schoofs rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.
Oday Dabbagh rời sân và được thay thế bởi Youssuf Sylla.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Aiham Ousou.
Rafik Belghali rời sân và được thay thế bởi Benito Raman.
Bas van den Eynden rời sân và được thay thế bởi Sandy Walsh.
Vetle Dragsnes rời sân và được thay thế bởi Mardochee Nzita.
Jeremy Petris rời sân và được thay thế bởi Zan Rogelj.
Rafik Belghali đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rob Schoofs ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Nikola Storm ghi bàn!
Antoine Bernier đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Parfait Guiagon ghi bàn!

V À A A O O O - Kerim Mrabti từ KV Mechelen thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Sporting Charleroi
KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Rafik Belghali (17), Toon Raemaekers (4), Jose Martinez (3), Patrick Pflucke (77), Aziz Ouattara Mohammed (32), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Kerim Mrabti (19), Bas Van den Eynden (29), Nikola Storm (11)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Cheick Keita (95), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Adem Zorgane (6), Etiene Camara (5), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Oday Dabbagh (9)


Thay người | |||
68’ | Bas van den Eynden Sandy Walsh | 61’ | Vetle Dragsnes Mardochee Nzita |
69’ | Rafik Belghali Benito Raman | 61’ | Jeremy Petris Zan Rogelj |
76’ | Rob Schoofs Bilal Bafdili | 73’ | Parfait Guiagon Aiham Ousou |
76’ | Nikola Storm Petter Nosa Dahl | 73’ | Antoine Bernier Isaac Mbenza |
83’ | Kerim Mrabti Elton Yeboah | 73’ | Oday Dabbagh Youssef Sylla |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Thoelen | Theo Defourny | ||
Geoffry Hairemans | Aiham Ousou | ||
Sandy Walsh | Isaac Mbenza | ||
Bilal Bafdili | Yacine Titraoui | ||
Isaac Asante | Mardochee Nzita | ||
Petter Nosa Dahl | Zan Rogelj | ||
Elton Yeboah | Amine Boukamir | ||
Benito Raman | Youssef Sylla | ||
Lukas Baert |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KV Mechelen
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại