Thứ Năm, 19/06/2025
Kerim Mrabti
20
Lucas Pirard (Thay: Patrik Gunnarsson)
23
Lucas Pirard (Thay: Patrik Sigurdur Gunnarsson)
23
Bilal Bafdili (Thay: Kerim Mrabti)
31
Bilal Bafdili
32
Abdoulaye Sissako
37
Lion Lauberbach
45+4'
Bilal Bafdili (Kiến tạo: Daam Foulon)
48
Daam Foulon (Kiến tạo: Lion Lauberbach)
55
Daam Foulon
57
Abdelkahar Kadri (Thay: Nacho Ferri)
62
Tomoki Takamine (Thay: Abdoulaye Sissako)
62
Lion Lauberbach
66
Rafik Belghali (Thay: Patrick Pflucke)
67
Iver Fossum (Thay: Takuro Kaneko)
79
Dion De Neve (Thay: Brecht Dejaeghere)
79
Benito Raman (Thay: Lion Lauberbach)
81
Petter Nosakhare Dahl (Thay: Nikola Storm)
81
Aziz Mohammed
88

Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Kortrijk

số liệu thống kê
KV Mechelen
KV Mechelen
Kortrijk
Kortrijk
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến KV Mechelen vs Kortrijk

Tất cả (24)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Aziz Mohammed.

Thẻ vàng cho Aziz Mohammed.

81'

Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Petter Nosakhare Dahl.

81'

Lion Lauberbach rời sân và được thay thế bởi Benito Raman.

79'

Brecht Dejaeghere rời sân và được thay thế bởi Dion De Neve.

79'

Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Iver Fossum.

67'

Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Rafik Belghali.

66' Thẻ vàng cho Lion Lauberbach.

Thẻ vàng cho Lion Lauberbach.

62'

Abdoulaye Sissako rời sân và được thay thế bởi Tomoki Takamine.

62'

Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Abdelkahar Kadri.

57' Thẻ vàng cho Daam Foulon.

Thẻ vàng cho Daam Foulon.

55'

Lion Lauberbach đã kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O - Daam Foulon ghi bàn!

V À A A O O O - Daam Foulon ghi bàn!

48'

Daam Foulon đã kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Bilal Bafdili ghi bàn!

V À A A O O O - Bilal Bafdili ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4' V À A A O O O - Lion Lauberbach ghi bàn!

V À A A O O O - Lion Lauberbach ghi bàn!

37' Thẻ vàng cho Abdoulaye Sissako.

Thẻ vàng cho Abdoulaye Sissako.

32' Thẻ vàng cho Bilal Bafdili.

Thẻ vàng cho Bilal Bafdili.

31'

Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.

Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Kortrijk

KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Ahmed Touba (6), Jose Marsa (3), Patrick Pflucke (77), Aziz Ouattara (32), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Kerim Mrabti (19), Lion Lauberbach (20), Nikola Storm (11)

Kortrijk (4-4-2): Patrik Gunnarsson (31), Gilles Dewaele (20), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Takuro Kaneko (30), Abdoulaye Sissako (27), Nayel Mehssatou (6), Brecht Dejaegere (16), Nacho Ferri (19), Thierry Ambrose (68)

KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-3
1
Ortwin De Wolf
4
Toon Raemaekers
6
Ahmed Touba
3
Jose Marsa
77
Patrick Pflucke
32
Aziz Ouattara
16
Rob Schoofs
23
Daam Foulon
19
Kerim Mrabti
20
Lion Lauberbach
11
Nikola Storm
68
Thierry Ambrose
19
Nacho Ferri
16
Brecht Dejaegere
6
Nayel Mehssatou
27
Abdoulaye Sissako
30
Takuro Kaneko
26
Bram Lagae
44
Joao Silva
24
Haruya Fujii
20
Gilles Dewaele
31
Patrik Gunnarsson
Kortrijk
Kortrijk
4-4-2
Thay người
31’
Kerim Mrabti
Bilal Bafdili
23’
Patrik Sigurdur Gunnarsson
Lucas Pirard
67’
Patrick Pflucke
Rafik Belghali
62’
Nacho Ferri
Abdelkahar Kadri
81’
Nikola Storm
Petter Nosa Dahl
62’
Abdoulaye Sissako
Tomoki Takamine
81’
Lion Lauberbach
Benito Raman
79’
Brecht Dejaeghere
Dion De Neve
79’
Takuro Kaneko
Iver Fossum
Cầu thủ dự bị
Noah Makanza
Lucas Pirard
Yannick Thoelen
Abdelkahar Kadri
Sandy Walsh
Dion De Neve
Bilal Bafdili
Iver Fossum
Rafik Belghali
Kristiyan Malinov
Jules Van Cleemput
Massimo Bruno
Petter Nosa Dahl
Tomoki Takamine
Elton Yeboah
Nathan Huygevelde
Benito Raman
Roko Simic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
07/10 - 2012
03/02 - 2013
25/08 - 2013
22/12 - 2013
09/08 - 2014
07/12 - 2014
08/11 - 2015
28/08 - 2021
02/04 - 2022
Giao hữu
25/06 - 2022
VĐQG Bỉ
10/09 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
12/01 - 2023
VĐQG Bỉ
22/01 - 2023
27/11 - 2023
25/02 - 2024
21/10 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
27/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
H1: 0-1
08/03 - 2025
02/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
03/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
11/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk3021542268T H H T T
2Club BruggeClub Brugge3017852959H B H T T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise30151052455B T T T B
4AnderlechtAnderlecht3015692351T B T B T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp30121081546T H H B H
6GentGent3011127845T H H T B
7Standard LiegeStandard Liege3010911-1339B T B B H
8KV MechelenKV Mechelen3010812538T H B T T
9WesterloWesterlo3010713137H B H T T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi3010713037B T H B B
11Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven308139-537T H H B T
12FCV Dender EHFCV Dender EH308814-1832B H B B B
13Cercle BruggeCercle Brugge3071112-1532H H H B B
14St.TruidenSt.Truiden3071013-1531H H T T B
15KortrijkKortrijk307518-2726B H B T T
16BeerschotBeerschot303918-3418B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X