Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Yegor Tverdokhlib 11 | |
![]() Beni Makouana (Thay: Wendell) 46 | |
![]() Beni Makouana 49 | |
![]() Matej Matic 51 | |
![]() Oleksiy Hutsuliak (Kiến tạo: Matej Matic) 63 | |
![]() Djihad Bizimana (Thay: Yaroslav Shevchenko) 68 | |
![]() Emil Mustafaiev (Thay: Bogdan Lednev) 71 | |
![]() Bogdan Mykhaylychenko (Thay: Lucas Taylor) 71 | |
![]() Yegor Tverdokhlib (Kiến tạo: Artur Mykytyshyn) 72 | |
![]() Caua Paixao (Thay: Borys Krushynskyi) 81 | |
![]() Oleksandr Kamenskyi (Thay: Artur Mykytyshyn) 81 | |
![]() Bandeira 84 | |
![]() Artem Smolyakov 84 | |
![]() Yegor Tverdokhlib 86 | |
![]() Maksim Zaderaka (Thay: Bandeira) 89 | |
![]() Oleh Kozhushko (Thay: Daniel Sosah) 89 | |
![]() Oleksandr Drambaev 90+1' |
Thống kê trận đấu Kryvbas vs Polissya Zhytomyr


Diễn biến Kryvbas vs Polissya Zhytomyr

Thẻ vàng cho Oleksandr Drambaev.
Daniel Sosah rời sân và được thay thế bởi Oleh Kozhushko.
Bandeira rời sân và được thay thế bởi Maksim Zaderaka.

V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Artem Smolyakov.

Thẻ vàng cho Bandeira.
Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Kamenskyi.
Borys Krushynskyi rời sân và được thay thế bởi Caua Paixao.
Artur Mykytyshyn đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib ghi bàn!
Lucas Taylor rời sân và được thay thế bởi Bogdan Mykhaylychenko.
Bogdan Lednev rời sân và được thay thế bởi Emil Mustafaiev.
Yaroslav Shevchenko rời sân và được thay thế bởi Djihad Bizimana.
Matej Matic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oleksiy Hutsuliak ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matej Matic.

Thẻ vàng cho Beni Makouana.
Wendell rời sân và được thay thế bởi Beni Makouana.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Kryvbas vs Polissya Zhytomyr
Kryvbas (4-1-4-1): Volodymyr Makhankov (30), Bandeira (25), Andriy Ponedelnik (7), Alexander Drambayev (15), Yvan Dibango (55), Hrvoje Ilic (23), Denys Kuzyk (21), Yegor Tverdokhlib (11), Yaroslav Volodymyrovych Shevchenko (64), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)
Polissya Zhytomyr (4-3-3): Yevgen Volynets (23), Lucas Taylor (13), Eduard Sarapii (5), Matej Matic (4), Artem Smolyakov (29), Bogdan Lednev (30), Maksym Melnychenko (60), Borys Krushynskyi (55), Oleksii Gutsuliak (11), Wendell (80), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (7)


Thay người | |||
68’ | Yaroslav Shevchenko Djihad Bizimana | 46’ | Wendell Beni Makouana |
81’ | Artur Mykytyshyn Oleksandr Kamenskyi | 71’ | Lucas Taylor Bogdan Mykhaylichenko |
89’ | Bandeira Maksym Zaderaka | 71’ | Bogdan Lednev Emil Mustafaev |
89’ | Daniel Sosah Oleg Kozhushko | 81’ | Borys Krushynskyi Paixao |
Cầu thủ dự bị | |||
Bogdan Khoma | Paixao | ||
Bakary Konate | Danylo Suntsov | ||
Djihad Bizimana | Bogdan Mykhaylichenko | ||
Oleksandr Romanchuk | Vialle | ||
Matteo Amoroso | Giorgi Maisuradze | ||
Maksym Zaderaka | Bogdan Kushnirenko | ||
Noha Ndombasi | Emil Mustafaev | ||
Andriy Klishchuk | Dmytro Shastal | ||
Oleksandr Kamenskyi | Beni Makouana | ||
Oleg Kozhushko | Admir Bristric | ||
Dmytro Khomchenovsky | Oleg Kudryk | ||
Jean Morel Poe | Yaroslav Karaman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kryvbas
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 7 | 0 | 42 | 67 | T T T H T |
2 | 27 | 19 | 6 | 2 | 23 | 63 | T H T T T | |
3 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 40 | 57 | T T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | B T H H T |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 9 | 43 | H T H H B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H T T H T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -6 | 36 | B B T B H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -7 | 35 | B T T B B |
9 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 2 | 34 | T H B T H |
10 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | 0 | 29 | B T T H H |
11 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -24 | 28 | T T B H T |
12 | 27 | 7 | 7 | 13 | -12 | 28 | B B H H H | |
13 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -13 | 25 | B B B T H |
14 | 27 | 6 | 5 | 16 | -20 | 23 | B H B B B | |
15 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -24 | 20 | B H B T B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 3 | 19 | -26 | 18 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại