![]() (og) Roy Gelmi 14 | |
![]() Granit Lekaj 24 | |
![]() Roberto Alves 27 | |
![]() (Pen) Albion Avdijaj 45 | |
![]() Neftali Manzambi 69 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Kriens
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 9 | 6 | 31 | 72 | T T H B T |
2 | ![]() | 36 | 16 | 13 | 7 | 18 | 61 | H B B T H |
3 | ![]() | 36 | 15 | 9 | 12 | 11 | 54 | B B T B B |
4 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 11 | 53 | B T H T T |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 5 | 53 | H T T B T | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | -1 | 51 | T B H T B |
7 | ![]() | 36 | 12 | 5 | 19 | -8 | 41 | B B B T B |
8 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -13 | 41 | H T H T T |
9 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -25 | 36 | T T T B H |
10 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -29 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại