Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vincent Janssen (Kiến tạo: Jacob Ondrejka) 8 | |
![]() Zeno Van Den Bosch (Kiến tạo: Tjaronn Chery) 50 | |
![]() (og) Zeno Van Den Bosch 56 | |
![]() Tomoki Takamine (Thay: Abdoulaye Sissako) 57 | |
![]() Brecht Dejaeghere (Thay: Abdelkahar Kadri) 57 | |
![]() Brecht Dejaegere (Thay: Abdelkahar Kadri) 58 | |
![]() Rosen Bozhinov 70 | |
![]() Semm Renders (Thay: Jelle Bataille) 73 | |
![]() Billel Messaoudi (Thay: Takuro Kaneko) 81 | |
![]() Christopher Scott (Thay: Gyrano Kerk) 83 | |
![]() Gerard Vandeplas (Thay: Dennis Praet) 83 | |
![]() Anthony Valencia (Thay: Jacob Ondrejka) 83 | |
![]() Nacho Ferri 84 | |
![]() Brecht Dejaeghere 88 | |
![]() Milan Smits (Thay: Andreas Verstraeten) 90 | |
![]() Thierry Ambrose 90+4' | |
![]() Milan Smits 90+4' | |
![]() Nayel Mehssatou 90+4' |
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Royal Antwerp


Diễn biến Kortrijk vs Royal Antwerp

Thẻ vàng cho Milan Smits.

Thẻ vàng cho Nayel Mehssatou.
Andreas Verstraeten rời sân và được thay thế bởi Milan Smits.

Thẻ vàng cho Brecht Dejaeghere.

Thẻ vàng cho Nacho Ferri.
Jacob Ondrejka rời sân và được thay thế bởi Anthony Valencia.
Dennis Praet rời sân và được thay thế bởi Gerard Vandeplas.
Gyrano Kerk rời sân và được thay thế bởi Christopher Scott.
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Billel Messaoudi.
Jelle Bataille rời sân và được thay thế bởi Semm Renders.

Thẻ vàng cho Rosen Bozhinov.
Abdelkahar Kadri rời sân và được thay thế bởi Brecht Dejaeghere.
Abdoulaye Sissako rời sân và được thay thế bởi Tomoki Takamine.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Zeno Van Den Bosch đã đưa bóng vào lưới nhà!
Tjaronn Chery đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zeno Van Den Bosch đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jacob Ondrejka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vincent Janssen đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Royal Antwerp
Kortrijk (4-4-2): Tom Vandenberghe (1), Gilles Dewaele (20), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Dion De Neve (11), Takuro Kaneko (30), Abdoulaye Sissako (27), Nayel Mehssatou (6), Abdelkahar Kadri (10), Thierry Ambrose (68), Nacho Ferri (19)
Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Kobe Corbanie (2), Zeno Van Den Bosch (33), Rosen Bozhinov (26), Jelle Bataille (25), Andreas Verstraeten (75), Dennis Praet (8), Gyrano Kerk (7), Tjaronn Chery (9), Jacob Ondrejka (11), Vincent Janssen (18)


Thay người | |||
57’ | Abdoulaye Sissako Tomoki Takamine | 73’ | Jelle Bataille Semm Renders |
57’ | Abdelkahar Kadri Brecht Dejaegere | 83’ | Jacob Ondrejka Anthony Valencia |
81’ | Takuro Kaneko Billal Messaoudi | 83’ | Gyrano Kerk Christopher Scott |
83’ | Dennis Praet Gerard Vandeplas | ||
90’ | Andreas Verstraeten Milan Smits |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomoki Takamine | Jean Butez | ||
Iver Fossum | Anthony Valencia | ||
Bram Lagae | Milan Smits | ||
Ryan Alebiosu | Christopher Scott | ||
Kristiyan Malinov | Victor Udoh | ||
Brecht Dejaegere | Laurit Krasniqi | ||
Billal Messaoudi | Farouck Adekami | ||
Ebbe De Vlaeminck | Semm Renders | ||
Mounaim El Idrissy | Gerard Vandeplas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kortrijk
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại