Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Christopher Bonsu Baah 6 | |
![]() Nacho Ferri 16 | |
![]() Nacho Ferri (Kiến tạo: Thierry Ambrose) 19 | |
![]() Brecht Dejaeghere 26 | |
![]() Christopher Bonsu Baah 33 | |
![]() Abdoulaye Sissako 54 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Thay: Christopher Bonsu Baah) 70 | |
![]() Konstantinos Karetsas (Thay: Patrik Hrosovsky) 70 | |
![]() Massimo Bruno (Thay: Brecht Dejaeghere) 74 | |
![]() Joao Silva 78 | |
![]() Mark Mampassi (Thay: Gilles Dewaele) 87 | |
![]() Tomoki Takamine (Thay: Nayel Mehssatou) 87 | |
![]() Iver Fossum (Thay: Takuro Kaneko) 87 | |
![]() Mounaim El Idrissy (Thay: Nacho Ferri) 90 |
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Genk


Diễn biến Kortrijk vs Genk
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Iver Fossum.
Nayel Mehssatou rời sân và được thay thế bởi Tomoki Takamine.
Gilles Dewaele rời sân và được thay thế bởi Mark Mampassi.

Thẻ vàng cho Joao Silva.
Brecht Dejaeghere rời sân và được thay thế bởi Massimo Bruno.
Patrik Hrosovsky rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Karetsas.
Christopher Bonsu Baah rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.

Thẻ vàng cho Abdoulaye Sissako.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Christopher Bonsu Baah.

Thẻ vàng cho Brecht Dejaeghere.
Thierry Ambrose đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nacho Ferri ghi bàn!

V À A A O O O - Nacho Ferri ghi bàn!

V À A A O O O - Christopher Bonsu Baah ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Genk
Kortrijk (4-4-2): Patrik Gunnarsson (31), Gilles Dewaele (20), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Takuro Kaneko (30), Abdoulaye Sissako (27), Nayel Mehssatou (6), Brecht Dejaegere (16), Nacho Ferri (19), Thierry Ambrose (68)
Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Nikolas Sattlberger (24), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)


Thay người | |||
74’ | Brecht Dejaeghere Massimo Bruno | 70’ | Patrik Hrosovsky Konstantinos Karetsas |
87’ | Gilles Dewaele Mark Mampassi | 70’ | Christopher Bonsu Baah Oh Hyeon-gyu |
87’ | Nayel Mehssatou Tomoki Takamine | ||
87’ | Takuro Kaneko Iver Fossum | ||
90’ | Nacho Ferri Mounaim El Idrissy |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Pirard | Mike Penders | ||
Mark Mampassi | Adrian Palacios | ||
Tomoki Takamine | Josue Ndenge Kongolo | ||
Massimo Bruno | Kayden Pierre | ||
Iver Fossum | Noah Adedeji-Sternberg | ||
Kristiyan Malinov | Thomas Claes | ||
Billal Messaoudi | Ken Nkuba | ||
Roko Simic | Konstantinos Karetsas | ||
Mounaim El Idrissy | Oh Hyeon-gyu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kortrijk
Thành tích gần đây Genk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại