![]() Felipe Curcio (Thay: Aljaz Zalaznik) 46 | |
![]() Zsombor Kálnoki-Kis (Thay: Szabolcs Szalay) 57 | |
![]() Isaac Matondo (Thay: Lan Vidmar) 63 | |
![]() Fran Tomek (Thay: Nik Omladic) 63 | |
![]() Tomi Juric (Thay: Deni Juric) 77 | |
![]() Dominik Ivkic (Thay: Toni Domgjoni) 90 | |
![]() Kristijan Tojcic 90+7' |
Thống kê trận đấu Koper vs Nafta
số liệu thống kê

Koper

Nafta
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Nafta
Koper: Metod Jurhar (31), Veljko Mijailovic (32), Lan Vidmar (4), Maj Mittendorfer (15), Aljaz Zalaznik (18), Nik Omladic (21), Toni Domgjoni (8), Omar El Manssouri (10), Di Mateo Lovric (35), Ahmed Franck Sidibe (48), Deni Juric (11)
Nafta: Zan Mauricio (31), Rok Pirtovsek (2), Zoran Lesjak (4), Luka Dumancic (5), Kristijan Tojcic (22), Darko Hrka (6), Dominik Csoka (17), Aleks Pihler (18), Josip Spoljaric (50), Szabolcs Szalay (77), Milán Gábo Klausz (9)
Thay người | |||
46’ | Aljaz Zalaznik Felipe Curcio | 57’ | Szabolcs Szalay Zsombor Kálnoki-Kis |
63’ | Nik Omladic Fran Tomek | ||
63’ | Lan Vidmar Isaac Matondo | ||
77’ | Deni Juric Tomi Juric | ||
90’ | Toni Domgjoni Dominik Ivkic |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Curcio | Skrbic Maj | ||
Tomi Juric | Zsombor Kálnoki-Kis | ||
Petar Petrisko | Tom Kljun | ||
Tadej Bonaca | Hrristijan Georgievski | ||
Gabriel Groznica | Kimi Lavrencic | ||
Dominik Ivkic | Ziga Gonza | ||
Fran Tomek | Zsombor Senko | ||
Zulic | Aron Matyas Dragoner | ||
Isaac Matondo | Leon Jurovic | ||
Timotej Brkic | |||
Luka Bas | |||
Jean-Pierre Longonda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Nafta
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 38 | 69 | H H T H B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 31 | 62 | H H T T T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 22 | 59 | H T T H T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 21 | 56 | T T H H T |
5 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 4 | 50 | B H B H T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -21 | 37 | T H H H B |
7 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -22 | 35 | T T B B T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -10 | 34 | B B B H B |
9 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -30 | 25 | H H H B B |
10 | ![]() | 33 | 6 | 6 | 21 | -33 | 24 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại