Burak Pakkan trao cho Kasimpasa quả phát bóng lên.
![]() Marko Jevtovic 5 | |
![]() Blaz Kramer (Kiến tạo: Adil Demirbag) 20 | |
![]() Riechedly Bazoer 30 | |
![]() Claudio Winck 30 | |
![]() Sadik Ciftpinar 39 | |
![]() Josip Brekalo 53 | |
![]() Blaz Kramer (Kiến tạo: Yusuf Erdogan) 63 | |
![]() Goekhan Guel (Kiến tạo: Josip Brekalo) 70 | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Thay: Nikola Boranijasevic) 73 | |
![]() Ufuk Akyol (Thay: Marko Jevtovic) 76 | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Kiến tạo: Ogulcan Ulgun) 82 | |
![]() Antonin Barak (Thay: Aytac Kara) 83 | |
![]() Jhon Espinoza (Thay: Kevin Rodrigues) 83 | |
![]() Louka Prip (Thay: Muhammet Tasci) 85 | |
![]() Louka Prip 86 | |
![]() Alassane Ndao (Thay: Yusuf Erdogan) 86 | |
![]() Antonin Barak 87 | |
![]() Cafu (Thay: Taylan Aydin) 87 | |
![]() Loret Sadiku (Thay: Haris Hajradinovic) 90 |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Kasimpasa


Diễn biến Konyaspor vs Kasimpasa
Konyaspor được hưởng quả phạt góc.
Konyaspor thực hiện quả ném biên ở phần sân của Kasimpasa.
Kasimpasa được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Konyaspor ở phần sân nhà.
Ném biên cho Konyaspor.
Burak Pakkan trao cho đội chủ nhà quả ném biên.
Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Kasimpasa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Burak Pakkan ra hiệu cho Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Konyaspor.
Kasimpasa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Konyaspor ở phần sân của Kasimpasa.
Loret Sadiku vào sân thay cho Haris Hajradinovic bên phía Kasimpasa.
Đá phạt cho Konyaspor.
Burak Pakkan ra hiệu cho Kasimpasa được hưởng quả ném biên ở phần sân của Konyaspor.

V À A A O O O! Đội khách gỡ hòa 3-3 nhờ công của Antonin Barak.
Đội khách thay Taylan Utku Aydin bằng Cafu.

Louka Prip (Konyaspor) đã bị phạt thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Kasimpasa!
Kasimpasa được hưởng quả phạt góc do Burak Pakkan trao.
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Kasimpasa
Konyaspor (4-1-4-1): Jakub Slowik (27), Nikola Boranijasevic (24), Riechedly Bazoer (20), Adil Demirbağ (4), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Tunahan Taşçı (7), Oğulcan Ülgün (35), Melih Ibrahimoğlu (77), Yusuf Erdoğan (10), Blaz Kramer (99)
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Taylan Utku Aydin (29), Sadik Çiftpınar (5), Kévin Rodrigues (77), Gökhan Gul (6), Mortadha Ben Ouanes (12), Haris Hajradinović (10), Aytaç Kara (35), Josip Brekalo (9), Mamadou Fall (7)


Thay người | |||
73’ | Nikola Boranijasevic Umut Nayir | 83’ | Kevin Rodrigues Jhon Espinoza |
76’ | Marko Jevtovic Ufuk Akyol | 83’ | Aytac Kara Antonín Barák |
85’ | Muhammet Tasci Louka Prip | 87’ | Taylan Aydin Cafú |
86’ | Yusuf Erdogan Alassane Ndao | 90’ | Haris Hajradinovic Loret Sadiku |
Cầu thủ dự bị | |||
Alassane Ndao | Ali Emre Yanar | ||
Deniz Ertaş | Yunus Emre Akkaya | ||
Yasir Subasi | Jhon Espinoza | ||
Uğurcan Yazğılı | Loret Sadiku | ||
Pedrinho | Cafú | ||
Louka Prip | Antonín Barák | ||
Ufuk Akyol | Emirhan Yiğit | ||
Umut Nayir | Sinan Alkas | ||
Adem Eren Kabak | Sarp Yavrucu | ||
Melih Bostan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Konyaspor
Thành tích gần đây Kasimpasa
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại