Thứ Năm, 08/05/2025
Marko Jevtovic
5
Blaz Kramer (Kiến tạo: Adil Demirbag)
20
Riechedly Bazoer
30
Claudio Winck
30
Sadik Ciftpinar
39
Josip Brekalo
53
Blaz Kramer (Kiến tạo: Yusuf Erdogan)
63
Goekhan Guel (Kiến tạo: Josip Brekalo)
70
Mehmet Umut Nayir (Thay: Nikola Boranijasevic)
73
Ufuk Akyol (Thay: Marko Jevtovic)
76
Mehmet Umut Nayir (Kiến tạo: Ogulcan Ulgun)
82
Antonin Barak (Thay: Aytac Kara)
83
Jhon Espinoza (Thay: Kevin Rodrigues)
83
Louka Prip (Thay: Muhammet Tasci)
85
Louka Prip
86
Alassane Ndao (Thay: Yusuf Erdogan)
86
Antonin Barak
87
Cafu (Thay: Taylan Aydin)
87
Loret Sadiku (Thay: Haris Hajradinovic)
90

Thống kê trận đấu Konyaspor vs Kasimpasa

số liệu thống kê
Konyaspor
Konyaspor
Kasimpasa
Kasimpasa
49 Kiểm soát bóng 51
17 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Konyaspor vs Kasimpasa

Tất cả (139)
90+8'

Burak Pakkan trao cho Kasimpasa quả phát bóng lên.

90+8'

Konyaspor được hưởng quả phạt góc.

90+6'

Konyaspor thực hiện quả ném biên ở phần sân của Kasimpasa.

90+6'

Kasimpasa được hưởng quả phạt góc.

90+5'

Ném biên cho Konyaspor ở phần sân nhà.

90+5'

Ném biên cho Konyaspor.

90+5'

Burak Pakkan trao cho đội chủ nhà quả ném biên.

90+4'

Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Bóng an toàn khi Kasimpasa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Burak Pakkan ra hiệu cho Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Đá phạt cho Konyaspor.

90+1'

Kasimpasa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Ném biên cho Konyaspor ở phần sân của Kasimpasa.

90'

Loret Sadiku vào sân thay cho Haris Hajradinovic bên phía Kasimpasa.

89'

Đá phạt cho Konyaspor.

89'

Burak Pakkan ra hiệu cho Kasimpasa được hưởng quả ném biên ở phần sân của Konyaspor.

87' V À A A O O O! Đội khách gỡ hòa 3-3 nhờ công của Antonin Barak.

V À A A O O O! Đội khách gỡ hòa 3-3 nhờ công của Antonin Barak.

87'

Đội khách thay Taylan Utku Aydin bằng Cafu.

86' Louka Prip (Konyaspor) đã bị phạt thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Louka Prip (Konyaspor) đã bị phạt thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

86'

Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Kasimpasa!

86'

Kasimpasa được hưởng quả phạt góc do Burak Pakkan trao.

Đội hình xuất phát Konyaspor vs Kasimpasa

Konyaspor (4-1-4-1): Jakub Slowik (27), Nikola Boranijasevic (24), Riechedly Bazoer (20), Adil Demirbağ (4), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Tunahan Taşçı (7), Oğulcan Ülgün (35), Melih Ibrahimoğlu (77), Yusuf Erdoğan (10), Blaz Kramer (99)

Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Taylan Utku Aydin (29), Sadik Çiftpınar (5), Kévin Rodrigues (77), Gökhan Gul (6), Mortadha Ben Ouanes (12), Haris Hajradinović (10), Aytaç Kara (35), Josip Brekalo (9), Mamadou Fall (7)

Konyaspor
Konyaspor
4-1-4-1
27
Jakub Slowik
24
Nikola Boranijasevic
20
Riechedly Bazoer
4
Adil Demirbağ
12
Guilherme
16
Marko Jevtovic
7
Tunahan Taşçı
35
Oğulcan Ülgün
77
Melih Ibrahimoğlu
10
Yusuf Erdoğan
99
Blaz Kramer
7
Mamadou Fall
9
Josip Brekalo
35
Aytaç Kara
10
Haris Hajradinović
12
Mortadha Ben Ouanes
6
Gökhan Gul
77
Kévin Rodrigues
5
Sadik Çiftpınar
29
Taylan Utku Aydin
2
Cláudio Winck
1
Andreas Gianniotis
Kasimpasa
Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người
73’
Nikola Boranijasevic
Umut Nayir
83’
Kevin Rodrigues
Jhon Espinoza
76’
Marko Jevtovic
Ufuk Akyol
83’
Aytac Kara
Antonín Barák
85’
Muhammet Tasci
Louka Prip
87’
Taylan Aydin
Cafú
86’
Yusuf Erdogan
Alassane Ndao
90’
Haris Hajradinovic
Loret Sadiku
Cầu thủ dự bị
Alassane Ndao
Ali Emre Yanar
Deniz Ertaş
Yunus Emre Akkaya
Yasir Subasi
Jhon Espinoza
Uğurcan Yazğılı
Loret Sadiku
Pedrinho
Cafú
Louka Prip
Antonín Barák
Ufuk Akyol
Emirhan Yiğit
Umut Nayir
Sinan Alkas
Adem Eren Kabak
Sarp Yavrucu
Melih Bostan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
31/08 - 2013
08/02 - 2014
25/10 - 2014
13/12 - 2015
28/09 - 2021
19/02 - 2022
29/10 - 2022
23/04 - 2023
25/11 - 2023
13/04 - 2024
10/08 - 2024
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Konyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/05 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
23/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
02/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Kasimpasa

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
06/05 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3226515183B T T T T
2FenerbahceFenerbahce3223634875T T H T B
3SamsunsporSamsunspor33176101257B B B T T
4BesiktasBesiktas32151071755H B H T T
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3215611951T T T B T
6EyupsporEyupspor3314811850T T B B B
7GoztepeGoztepe321210101346H B H T T
8TrabzonsporTrabzonspor321210101346B T T T H
9AntalyasporAntalyaspor3212713-2043T T H B T
10KonyasporKonyaspor3312714-443B T T T B
11KasimpasaKasimpasa3210139-243T H B T H
12Gaziantep FKGaziantep FK3212614-442H T B B B
13KayserisporKayserispor32101111-1041T T H T H
14RizesporRizespor3212416-1240H B T B T
15AlanyasporAlanyaspor329815-1135B B T B H
16SivassporSivasspor339717-1334H B B T B
17Bodrum FKBodrum FK329716-1334B T H B B
18HataysporHatayspor324721-3119B B B B B
19Adana DemirsporAdana Demirspor322426-510B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X