Kasimpasa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Kenneth Omeruo 6 | |
![]() Pedrinho 7 | |
![]() Filip Damjanovic 43 | |
![]() Haris Hajradinovic 45+2' | |
![]() Nuno Da Costa (Kiến tạo: Andreas Gianniotis) 47 | |
![]() Danijel Aleksic (Thay: Yusuf Erdogan) 63 | |
![]() Danijel Aleksic 67 | |
![]() Pedrinho 72 | |
![]() Claudio Winck (Kiến tạo: Mortadha Ben Ouannes) 73 | |
![]() Ogulcan Ulgun (Thay: Ufuk Akyol) 78 | |
![]() Louka Prip (Thay: Alassane Ndao) 78 | |
![]() Claudio Winck 80 | |
![]() Danijel Aleksic (Kiến tạo: Adil Demirbag) 81 | |
![]() Mortadha Ben Ouannes 85 | |
![]() Goekhan Guel (Thay: Loret Sadiku) 87 | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Kiến tạo: Guilherme) 89 | |
![]() Adem Eren Kabak (Thay: Mehmet Umut Nayir) 90 | |
![]() Sadik Ciftpinar 90+6' |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Konyaspor


Diễn biến Kasimpasa vs Konyaspor
Konyaspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Kasimpasa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Kasimpasa được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.
Konyaspor được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Istanbul.
Konyaspor thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Adem Eren Kabak thay thế Umut Nayir.
Konyaspor tiến lên nhanh chóng nhưng Muhammetali Metoglu thổi phạt việt vị.

V À A A O O O! Konyaspor đã dẫn trước 2-3 nhờ cú đánh đầu của Umut Nayir.
Muhammetali Metoglu cho Konyaspor hưởng quả ném biên ở phần sân của Kasimpasa.
Liệu Konyaspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kasimpasa không?
Sami Ugurlu thực hiện sự thay đổi người đầu tiên tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan với việc Gökhan Gul thay thế Loret Sadiku.
Tại Istanbul, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân và Kasimpasa được hưởng quả phát bóng lên.
Konyaspor được hưởng quả phạt góc.
Konyaspor được hưởng quả đá phạt.

Mortadha Ben Ouanes (Kasimpasa) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Kasimpasa được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.
Kasimpasa tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị bắt lỗi việt vị.
Kasimpasa thực hiện quả ném biên ở phần sân của Konyaspor.

V À A A O O O! Đội khách gỡ hòa 2-2 nhờ công của Danijel Aleksic.

Claudio Winck nhận thẻ vàng cho đội nhà.
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Konyaspor
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Kenneth Omeruo (4), Sadik Ciftpinar (5), Yasin Ozcan (58), Loret Sadiku (26), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinović (10), Aytac Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)
Konyaspor (4-2-3-1): Jakub Slowik (27), Ugurcan Yazgili (5), Filip Damjanovic (33), Adil Demirbag (4), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Ufuk Akyol (19), Alassane Ndao (18), Pedrinho (8), Yusuf Erdogan (10), Umut Nayir (22)


Thay người | |||
87’ | Loret Sadiku Gökhan Gul | 63’ | Yusuf Erdogan Danijel Aleksic |
78’ | Ufuk Akyol Ogulcan Ulgun | ||
78’ | Alassane Ndao Louka Prip | ||
90’ | Mehmet Umut Nayir Adem Eren Kabak |
Cầu thủ dự bị | |||
Yaman Suakar | Emrehan Gedikli | ||
Yunus Emre Atakaya | Melih Ibrahimoglu | ||
Adnan Aktas | Adem Eren Kabak | ||
Gökhan Gul | Ogulcan Ulgun | ||
Ali Emre Yanar | Sokol Cikalleshi | ||
Ali Suhan Demirel | Metehan Mert | ||
Emirhan Yigit | Louka Prip | ||
Taylan Utku Aydin | Yasir Subasi | ||
Sinan Alkas | Danijel Aleksic | ||
Sarp Yavrucu | Yavuz Aygun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kasimpasa
Thành tích gần đây Konyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại