![]() Gizo Mamageishvili 20 | |
![]() Giorgi Abuashvili 44 | |
![]() Lado Chikhradze 56 | |
![]() Luka Silagadze 64 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Kolkheti-1913 Poti
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Iberia 1999
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 11 | 4 | 0 | 16 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 13 | 29 | T B B T T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | H T T T H |
4 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 4 | 24 | H H B B B |
5 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | B T T T T |
6 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B H T H H |
7 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -4 | 13 | H T T B H |
8 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -15 | 13 | T B B H H |
9 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | 0 | 12 | H B B B B |
10 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -19 | 12 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại