![]() Levan Gegetchkori 29 | |
![]() Giorgi Tabatadze 34 | |
![]() Giorgi Tabatadze 36 | |
![]() Amiran Dzagania 87 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Iberia 1999
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gagra
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 13 | 5 | 0 | 19 | 44 | T H T H T |
2 | ![]() | 18 | 12 | 2 | 4 | 16 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | B B T B T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 8 | 29 | T H B T B |
5 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 0 | 27 | T T T B B |
6 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | H H H T B |
7 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | 4 | 18 | B B B T T |
8 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -2 | 18 | B H H H T |
9 | ![]() | 18 | 3 | 4 | 11 | -19 | 13 | H H B B B |
10 | ![]() | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại