Thứ Sáu, 01/08/2025
Lukian (Thay: Juan Delgado)
46
Daiya Tono (Kiến tạo: Miki Yamane)
55
Shintaro Kurumaya (Kiến tạo: Yasuto Wakisaka)
59
Takeshi Kanamori (Thay: Sotan Tanabe)
71
Tatsuya Tanaka (Thay: Jordy Croux)
71
Joao Schmidt (Thay: Daiya Tono)
80
Kei Chinen (Thay: Leandro Damiao)
80
Ten Miyagi (Thay: Marcinho)
80
Yuji Kitajima (Thay: Shun Nakamura)
86
Masato Yuzawa (Thay: Yuya Yamagishi)
86
Yu Kobayashi (Thay: Akihiro Ienaga)
86
Kazuki Kozuka (Thay: Yasuto Wakisaka)
90

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Avispa Fukuoka

Kawasaki Frontale (4-1-2-3): Sung-Ryong Jung (1), Miki Yamane (13), Shogo Taniguchi (5), Shintaro Kurumaya (7), Asahi Sasaki (15), Kento Tachibanada (8), Yasuto Wakisaka (14), Daiya Tono (19), Akihiro Ienaga (41), Leandro Damiao (9), Marcinho (23)

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Tatsuki Nara (3), Douglas Grolli (33), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Sotan Tanabe (19), Juan Delgado (9), Yuya Yamagishi (11)

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-1-2-3
1
Sung-Ryong Jung
13
Miki Yamane
5
Shogo Taniguchi
7
Shintaro Kurumaya
15
Asahi Sasaki
8
Kento Tachibanada
14
Yasuto Wakisaka
19
Daiya Tono
41
Akihiro Ienaga
9
Leandro Damiao
23
Marcinho
11
Yuya Yamagishi
9
Juan Delgado
19
Sotan Tanabe
6
Hiroyuki Mae
40
Shun Nakamura
14
Jordy Croux
13
Takaaki Shichi
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
29
Yota Maejima
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
Thay người
80’
Daiya Tono
Joao Schmidt
46’
Juan Delgado
Lukian
80’
Marcinho
Ten Miyagi
71’
Jordy Croux
Tatsuya Tanaka
80’
Leandro Damiao
Kei Chinen
71’
Sotan Tanabe
Takeshi Kanamori
86’
Akihiro Ienaga
Yu Kobayashi
86’
Yuya Yamagishi
Masato Yuzawa
90’
Yasuto Wakisaka
Kazuki Kozuka
86’
Shun Nakamura
Yuji Kitajima
Cầu thủ dự bị
Kenta Tanno
Takumi Nagaishi
Kazuya Yamamura
Daiki Miya
Joao Schmidt
Masato Yuzawa
Kazuki Kozuka
Yuji Kitajima
Ten Miyagi
Tatsuya Tanaka
Yu Kobayashi
Takeshi Kanamori
Kei Chinen
Lukian

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
14/05 - 2022
20/08 - 2022
29/04 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
08/10 - 2023
J League 1
20/10 - 2023
06/05 - 2024
08/12 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
27/07 - 2025
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X