Kashima thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Tokyo V.
![]() Leo (Kiến tạo: Koki Anzai) 22 | |
![]() Leo 25 | |
![]() Itsuki Someno (Thay: Hiroto Taniguchi) 36 | |
![]() Koki Morita 41 | |
![]() (Pen) Yuma Suzuki 42 | |
![]() Itsuki Someno 45 | |
![]() Soma Meshino (Thay: Issei Kumatoriya) 46 | |
![]() Yudai Kimura (Thay: Goki Yamada) 60 | |
![]() Tetsuyuki Inami (Thay: Yuto Tsunashima) 68 | |
![]() Rei Hirakawa (Thay: Kosuke Saito) 68 | |
![]() Shu Morooka (Thay: Yuta Matsumura) 74 | |
![]() Homare Tokuda (Thay: Leo) 74 | |
![]() Yuma Suzuki (Kiến tạo: Ryuta Koike) 75 | |
![]() Yu Funabashi (Thay: Gaku Shibasaki) 83 | |
![]() Mihiro Sato (Thay: Koki Anzai) 87 | |
![]() Shuhei Mizoguchi (Thay: Yuma Suzuki) 87 |
Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Tokyo Verdy


Diễn biến Kashima Antlers vs Tokyo Verdy
Ném biên cho Kashima ở phần sân của Tokyo V.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối phương.
Bóng an toàn khi Kashima được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Tokyo V ở phần sân của Kashima.
Đá phạt cho Tokyo V ở phần sân của Kashima.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kashima.
Ném biên cho Kashima tại Sân vận động Kashima Soccer.
Đội chủ nhà thay Koki Anzai bằng Mihiro Sato.
Shuhei Mizoguchi vào sân thay cho Yuma Suzuki của Kashima.
Ném biên cho Tokyo V tại Sân vận động Kashima Soccer.
Kashima có một quả ném biên nguy hiểm.
Kashima được hưởng một quả phạt góc.
Đội chủ nhà thay Gaku Shibasaki bằng Yu Funabashi.
Kashima được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Kashima.
Kashima thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Tokyo V.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Liệu Kashima có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Tokyo V không?
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Bóng an toàn khi Tokyo V được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Tokyo Verdy
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Ryuta Koike (25), Yuta Higuchi (14), Gaku Shibasaki (10), Yuta Matsumura (27), Léo Ceará (9), Yuma Suzuki (40)
Tokyo Verdy (3-4-3): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (5), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Koki Morita (7), Kosuke Saito (8), Hijiri Onaga (22), Issei Kumatoriya (25), Goki Yamada (13), Yuta Arai (40)


Thay người | |||
74’ | Leo Homare Tokuda | 36’ | Hiroto Taniguchi Itsuki Someno |
74’ | Yuta Matsumura Shu Morooka | 46’ | Issei Kumatoriya Soma Meshino |
83’ | Gaku Shibasaki Yu Funabashi | 60’ | Goki Yamada Yudai Kimura |
87’ | Yuma Suzuki Shuhei Mizoguchi | 68’ | Kosuke Saito Rei Hirakawa |
87’ | Koki Anzai Mihiro Sato | 68’ | Yuto Tsunashima Tetsuyuki Inami |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuji Kajikawa | Yuya Nagasawa | ||
Homare Tokuda | Kaito Suzuki | ||
Tae-Hyeon Kim | Rei Hirakawa | ||
Yu Funabashi | Tetsuyuki Inami | ||
Shuhei Mizoguchi | Yudai Kimura | ||
Ryotaro Araki | Soma Meshino | ||
Shu Morooka | Yuan Matsuhashi | ||
Keisuke Tsukui | Itsuki Someno | ||
Mihiro Sato | Gakuto Kawamura |
Nhận định Kashima Antlers vs Tokyo Verdy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kashima Antlers
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 1 | 4 | 13 | 31 | T T T T T |
2 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 6 | 27 | H T H T T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | T T T T B |
4 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 2 | 24 | B T T B B |
5 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | -1 | 23 | H B T T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | T T T B B |
7 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | B H H B B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 1 | 20 | B B B B T |
10 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | 0 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | H T T B T |
12 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B B T T |
13 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | B H B B H |
14 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
15 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -8 | 18 | B B T H B |
16 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -3 | 16 | H H T B T |
17 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -6 | 15 | T B B T H |
18 | ![]() | 14 | 2 | 6 | 6 | -5 | 12 | H B H T B |
19 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | H H B B B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại