![]() (Pen) Xiangchuang Yan 17 | |
![]() Junpeng Du 67 | |
![]() Bo Sun 68 | |
![]() Peng Yan 75 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Jiangxi Beidamen
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Dalian Zhixing FC
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 13 | 5 | 1 | 25 | 44 | T T T T H |
2 | ![]() | 19 | 13 | 4 | 2 | 21 | 43 | T T B T T |
3 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | H T T B H |
4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 7 | 31 | T B H B H | |
5 | ![]() | 19 | 8 | 6 | 5 | 6 | 30 | B H T H H |
6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | T T H T T | |
7 | ![]() | 18 | 6 | 8 | 4 | 2 | 26 | T H T T T |
8 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -6 | 25 | B B T H H |
9 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | H B T T H |
10 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -1 | 23 | B T B B H |
11 | ![]() | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | B T B H B |
12 | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | H B B T B | |
13 | 19 | 6 | 2 | 11 | -11 | 20 | T B B B B | |
14 | 19 | 4 | 6 | 9 | -11 | 18 | B T T B H | |
15 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -17 | 11 | H B B H T |
16 | ![]() | 19 | 1 | 6 | 12 | -15 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại