![]() Gyo-Won Han (Kiến tạo: Gustavo) 6 | |
![]() Gustavo (Kiến tạo: You-Hyeon Lee) 20 | |
![]() Hyun-Soo Hwang 37 | |
![]() (Pen) Sang-Ho Na 45 | |
![]() Gustavo 60 | |
![]() Gyo-Won Han 70 | |
![]() Yo-Han Go 80 | |
![]() Gabriel Barbosa (Kiến tạo: Yo-Han Go) 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 8 | 27 | H T T T H |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | H T T T H |
3 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | B T B T H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | B B T T B |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | T B T B T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 1 | 17 | T T B H T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 1 | 7 | -1 | 16 | T B T B H |
8 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | T B T B H |
9 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B B B H |
10 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 | H T B B B |
11 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | T B B H T |
12 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -5 | 10 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại