![]() Vakhtang Tchanturishvili 18 | |
![]() Rudolf Reiter 36 | |
![]() Tomas Huebschman (Thay: Milos Kratochvil) 44 | |
![]() Libor Kozak 45+1' | |
![]() Dominik Simersky 47 | |
![]() Martin Fillo (Kiến tạo: Vakhtang Tchanturishvili) 52 | |
![]() Michal Cernak (Thay: Matej Polidar) 55 | |
![]() Jakub Janetzky (Thay: Rudolf Reiter) 57 | |
![]() Jakub Povazanec (Kiến tạo: Pavel Sulc) 58 | |
![]() Libor Kozak 63 | |
![]() Vukadin Vukadinovic (Thay: Martin Fillo) 69 | |
![]() Jakub Povazanec 72 | |
![]() Pavel Sulc 77 | |
![]() Davis Ikaunieks (Thay: Jan Chramosta) 83 | |
![]() Vladimir Jovovic 88 | |
![]() Filip Balaj (Thay: Antonin Fantis) 89 | |
![]() Filip Balaj 90 |
Thống kê trận đấu Jablonec vs FC Fastav Zlin
số liệu thống kê

Jablonec

FC Fastav Zlin
11 Phạm lỗi 13
34 Ném biên 22
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
9 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jablonec vs FC Fastav Zlin
Jablonec (4-4-2): Jakub Surovcik (29), Michal Surzyn (23), Jakub Martinec (22), Jan Kral (32), Matej Polidar (21), Pavel Sulc (31), Jakub Povazanec (7), Milos Kratochvil (17), Vladimir Jovovic (25), Jan Chramosta (19), Vaclav Sejk (99)
FC Fastav Zlin (4-5-1): Matej Rakovan (1), Rudolf Reiter (9), Dominik Simersky (2), Vaclav Prochazka (26), Lukas Bartosak (31), Martin Fillo (7), Marek Hlinka (33), Joss Didiba (6), Antonin Fantis (15), Vakhtang Chanturishvili (18), Libor Kozak (20)

Jablonec
4-4-2
29
Jakub Surovcik
23
Michal Surzyn
22
Jakub Martinec
32
Jan Kral
21
Matej Polidar
31
Pavel Sulc
7 2
Jakub Povazanec
17
Milos Kratochvil
25
Vladimir Jovovic
19
Jan Chramosta
99
Vaclav Sejk
20
Libor Kozak
18
Vakhtang Chanturishvili
15
Antonin Fantis
6
Joss Didiba
33
Marek Hlinka
7
Martin Fillo
31
Lukas Bartosak
26
Vaclav Prochazka
2
Dominik Simersky
9
Rudolf Reiter
1
Matej Rakovan

FC Fastav Zlin
4-5-1
Thay người | |||
44’ | Milos Kratochvil Tomas Hubschman | 57’ | Rudolf Reiter Jakub Janetzky |
55’ | Matej Polidar Michal Cernak | 69’ | Martin Fillo Vukadin Vukadinovic |
83’ | Jan Chramosta Davis Ikaunieks | 89’ | Antonin Fantis Filip Balaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Hanus | Stanislav Dostal | ||
Tomas Hubschman | Vukadin Vukadinovic | ||
David Stepanek | Jan Hellebrand | ||
Davis Ikaunieks | Jakub Janetzky | ||
Daniel Soucek | David Tkac | ||
Dominik Plestil | Filip Balaj | ||
Vojtech Patrak | Nedjeljko Kovinic | ||
Michal Cernak | Tom Sloncik | ||
Joshua Akpudje |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây FC Fastav Zlin
Hạng 2 Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại