Thứ Năm, 19/06/2025

Trực tiếp kết quả FC Fastav Zlin vs Jablonec hôm nay 21-08-2022

Giải VĐQG Séc - CN, 21/8

Kết thúc

FC Fastav Zlin

FC Fastav Zlin

2 : 2

Jablonec

Jablonec

Hiệp một: 1-1
CN, 21:00 21/08/2022
Vòng 4 - VĐQG Séc
Letna Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Matej Polidar
21
David Houska
29
Lamin Jawo (Kiến tạo: Vakhtang Tchanturishvili)
33
Martin Cedidla
41
Jan Chramosta (Thay: David Houska)
56
Jan Krob (Thay: Vladimir Jovovic)
56
Vaclav Sejk (Kiến tạo: Jan Chramosta)
62
Rudolf Reiter (Thay: Martin Cedidla)
63
Jakub Kolar (Kiến tạo: Lukas Bartosak)
71
Youba Drame (Thay: Martin Fillo)
77
Vukadin Vukadinovic (Thay: Lukas Bartosak)
77
Milos Kratochvil
80
Tomas Malinsky (Thay: Pavel Sulc)
82
Marek Hlinka (Thay: Jakub Janetzky)
83
Vukadin Vukadinovic
86
Jakub Martinec (Thay: Vaclav Sejk)
90
Joss Didiba
90+7'

Thống kê trận đấu FC Fastav Zlin vs Jablonec

số liệu thống kê
FC Fastav Zlin
FC Fastav Zlin
Jablonec
Jablonec
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Fastav Zlin vs Jablonec

FC Fastav Zlin (4-5-1): Matej Rakovan (1), Martin Cedidla (14), Jakub Kolar (28), Vaclav Prochazka (26), Lukas Bartosak (31), Martin Fillo (7), Jakub Janetzky (68), Joss Didiba (6), Robert Hruby (8), Vakhtang Chanturishvili (18), Lamin Jawo (10)

Jablonec (4-1-4-1): Jan Hanus (1), Vojtech Kubista (27), Tomas Hubschman (3), David Heidenreich (18), Matej Polidar (21), Jakub Povazanec (7), Pavel Sulc (31), Milos Kratochvil (17), David Houska (8), Vladimir Jovovic (25), Vaclav Sejk (99)

FC Fastav Zlin
FC Fastav Zlin
4-5-1
1
Matej Rakovan
14
Martin Cedidla
28
Jakub Kolar
26
Vaclav Prochazka
31
Lukas Bartosak
7
Martin Fillo
68
Jakub Janetzky
6
Joss Didiba
8
Robert Hruby
18
Vakhtang Chanturishvili
10
Lamin Jawo
99
Vaclav Sejk
25
Vladimir Jovovic
8
David Houska
17
Milos Kratochvil
31
Pavel Sulc
7
Jakub Povazanec
21
Matej Polidar
18
David Heidenreich
3
Tomas Hubschman
27
Vojtech Kubista
1
Jan Hanus
Jablonec
Jablonec
4-1-4-1
Thay người
63’
Martin Cedidla
Rudolf Reiter
56’
David Houska
Jan Chramosta
77’
Lukas Bartosak
Vukadin Vukadinovic
56’
Vladimir Jovovic
Jan Krob
77’
Martin Fillo
Youba Drame
82’
Pavel Sulc
Tomas Malinsky
83’
Jakub Janetzky
Marek Hlinka
90’
Vaclav Sejk
Jakub Martinec
Cầu thủ dự bị
Stanislav Dostal
Adam Richter
Vukadin Vukadinovic
David Stepanek
Nedjeljko Kovinic
Tomas Malinsky
Johnson Oppong Owusu
Dominik Plestil
Marek Hlinka
Jakub Martinec
Libor Bobcik
Jan Chramosta
Dominik Simersky
Jan Krob
Youba Drame
Vaclav Kadlec
Rudolf Reiter
Davis Ikaunieks

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
07/11 - 2021
10/04 - 2022
21/08 - 2022
04/02 - 2023
11/11 - 2023
20/04 - 2024

Thành tích gần đây FC Fastav Zlin

Hạng 2 Séc
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
H1: 0-1
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Jablonec

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
09/04 - 2025
VĐQG Séc
06/04 - 2025
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
13/03 - 2025
VĐQG Séc
08/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X