Jukka Honkanen trao cho Gnistan một quả phát bóng lên.
![]() Edmund Arko-Mensah 3 |

Diễn biến SJK-J vs IF Gnistan
Ném biên cho Seinajoen ở phần sân nhà.
Ném biên cho Seinajoen ở phần sân của Gnistan.
Seinajoen được hưởng một quả phạt góc do Jukka Honkanen trao.
Kasper Paananen của Seinajoen tung cú sút mạnh về phía khung thành. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Seinajoen!

Edmund Arko-Mensah bị phạt thẻ cho đội khách.
Jukka Honkanen ra hiệu ném biên cho Gnistan ở phần sân của Seinajoen.
Bóng an toàn khi Seinajoen được trao ném biên ở phần sân của họ.
Jukka Honkanen ra hiệu ném biên cho Seinajoen, gần khu vực của Gnistan.
Ném biên cao ở khu vực của Seinajoen tại Seinajoki.
Đội hình xuất phát SJK-J vs IF Gnistan
SJK-J (3-5-2): Roope Paunio (1), Samuel Chukwudi (28), Armaan Wilson (27), Ayo Obileye (67), Olatoundji Tessilimi (17), Markus Arsalo (18), Salim Giabo Yussif (6), Rasmus Karjalainen (7), Babacar Fati (3), Kasper Paananen (10), Alenis Vargas (70)
IF Gnistan (4-2-3-1): Oskar Lyberopoulos (13), Oliver Pettersson (4), Juhani Ojala (40), Rachide Gnanou (24), Edmund Arko-Mensah (12), Armend Kabashi (28), Matias Ritari (16), Saku Heiskanen (3), Evgeni Bashkirov (44), Didrik Hafstad (9), Tim Vayrynen (7)

Cầu thủ dự bị | |||
Hemmo Riihimaki | Joel Tynkkynen | ||
Oskari Vaisto | Oludare Olufunwa | ||
Valentin Gasc | Oliver Gunes | ||
Lauri Laine | Gabriel Europaeus | ||
Murilo | Elmer Vauhkonen | ||
Pyry Petteri Hannola | Artur Atarah | ||
Aniis Machaal | Joakim Latonen | ||
Jeremiah Streng | Jugi |
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 7 | 0 | 20 | 34 | H H T T H |
2 | ![]() | 16 | 10 | 2 | 4 | 17 | 32 | B T T H T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 4 | 4 | 10 | 31 | B T T H H |
4 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 15 | 26 | T T B B T |
5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | H T T T H | |
6 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -4 | 20 | H H B H T |
7 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B B B B H |
8 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T B H H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | T B T H B |
10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -10 | 15 | B B T B B | |
11 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
12 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -11 | 12 | B B T H T |
13 | ![]() | 16 | 2 | 5 | 9 | -20 | 11 | T B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại