Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Merveil Ndockyt 11 | |
![]() Amer Gojak 20 | |
![]() Niko Jankovic (Kiến tạo: Komnen Andric) 58 | |
![]() Lindon Selahi (Thay: Amer Gojak) 65 | |
![]() Mesaque Dju (Thay: Luka Kapulica) 65 | |
![]() Bruno Bogojevic (Thay: Marco Pasalic) 72 | |
![]() Gabriel Rukavina (Thay: Toni Fruk) 72 | |
![]() Marko Kolar 73 | |
![]() Medin Gashi (Thay: Marko Kolar) 82 | |
![]() Toni Majic (Thay: Dino Stiglec) 82 | |
![]() Damjan Pavlovic (Thay: Adrion Pajaziti) 82 | |
![]() Stjepan Radeljic (Thay: Niko Jankovic) 84 | |
![]() Stipe Perica (Thay: Komnen Andric) 84 | |
![]() Jurica Prsir 85 |
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Rijeka


Diễn biến HNK Gorica vs Rijeka

Thẻ vàng cho Jurica Prsir.
Komnen Andric rời sân và được thay thế bởi Stipe Perica.
Niko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Stjepan Radeljic.
Adrion Pajaziti rời sân và được thay thế bởi Damjan Pavlovic.
Dino Stiglec rời sân và được thay thế bởi Toni Majic.
Marko Kolar rời sân và được thay thế bởi Medin Gashi.

Thẻ vàng cho Marko Kolar.
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.
Marco Pasalic rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.
Luka Kapulica rời sân và được thay thế bởi Mesaque Dju.
Amer Gojak rời sân và được thay thế bởi Lindon Selahi.
Komnen Andric đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Niko Jankovic ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Amer Gojak.

Thẻ vàng cho Merveil Ndockyt.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Rijeka
HNK Gorica (3-4-2-1): Bozidar Radosevic (44), Kresimir Krizmanic (25), Mario Maloca (22), Mateo Les (5), Dino Mikanovic (2), Dino Stiglec (90), Adrion Pajaziti (7), Jurica Prsir (10), Merveil Ndockyt (8), Luka Kapulica (23), Marko Kolar (21)
Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Ante Majstorovic (45), Niko Galesic (5), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Marco Pašalić (87), Amer Gojak (14), Toni Fruk (10), Niko Jankovic (4), Komnen Andric (9)


Thay người | |||
65’ | Luka Kapulica Mesaque Dju | 65’ | Amer Gojak Lindon Selahi |
82’ | Adrion Pajaziti Damjan Pavlovic | 72’ | Toni Fruk Gabrijel Rukavina |
82’ | Dino Stiglec Toni Majic | 72’ | Marco Pasalic Bruno Bogojevic |
82’ | Marko Kolar Medin Gashi | 84’ | Komnen Andric Stipe Perica |
84’ | Niko Jankovic Stjepan Radeljić |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Vrzic | Josip Posavec | ||
Karlo Ziger | Stipe Perica | ||
Ivan Banic | Simun Butic | ||
Mario Matkovic | Nais Djouahra | ||
Djuro Giulio Djekic | Andro Babic | ||
Ante Susak | Silvio Ilinkovic | ||
Valentino Majstorovic | Lindon Selahi | ||
Vinko Skrbin | Gabrijel Rukavina | ||
Damjan Pavlovic | Bruno Bogojevic | ||
Mesaque Dju | Stjepan Radeljić | ||
Toni Majic | Bruno Goda | ||
Medin Gashi | Dominik Dogan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HNK Gorica
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại