Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adrion Pajaziti 31 | |
![]() Hrvoje Babec 31 | |
![]() Kresimir Krizmanic 38 | |
![]() Vedran Jugovic (Thay: Tiago Dantas) 46 | |
![]() Vito Caic (Thay: Ivan Fiolic) 46 | |
![]() Anton Matkovic 56 | |
![]() Renan Guedes (Thay: Nail Omerovic) 65 | |
![]() Marko Soldo 65 | |
![]() Dino Mikanovic 66 | |
![]() Marko Kolar (Thay: Adrion Pajaziti) 69 | |
![]() Pedro Lima (Thay: Marko Soldo) 73 | |
![]() Jakov Gurlica (Thay: Merveil Ndockyt) 82 | |
![]() Vedran Jugovic 84 | |
![]() Filip Zivkovic (Thay: Hrvoje Babec) 85 | |
![]() Dino Stiglec (Thay: Tibor Halilovic) 90 | |
![]() Dino Mikanovic 90+4' |
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Osijek


Diễn biến HNK Gorica vs Osijek

Thẻ vàng cho Dino Mikanovic.
Tibor Halilovic rời sân và được thay thế bởi Dino Stiglec.
Hrvoje Babec rời sân và được thay thế bởi Filip Zivkovic.

Thẻ vàng cho Vedran Jugovic.
Merveil Ndockyt rời sân và được thay thế bởi Jakov Gurlica.
Marko Soldo rời sân và được thay thế bởi Pedro Lima.
Adrion Pajaziti rời sân và được thay thế bởi Marko Kolar.

V À A A O O O - Dino Mikanovic ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marko Soldo.
Nail Omerovic rời sân và được thay thế bởi Renan Guedes.

Thẻ vàng cho Anton Matkovic.
Tiago Dantas rời sân và được thay thế bởi Vedran Jugovic.
Ivan Fiolic rời sân và được thay thế bởi Vito Caic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kresimir Krizmanic.

Thẻ vàng cho Hrvoje Babec.

Thẻ vàng cho Adrion Pajaziti.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Osijek
HNK Gorica (5-3-2): Ivan Banic (31), Dino Mikanovic (2), Matthew Steenvoorden (4), Mateo Les (5), Kresimir Krizmanic (25), Gregor Sikosek (27), Ivan Fiolic (18), Merveil Ndockyt (8), Tibor Halilovic (32), Filip Cuic (9), Adrion Pajaziti (7)
Osijek (3-4-3): Marko Malenica (31), Luka Jelenic (26), Alessandro Tuia (13), Ivan Cvijanovic (55), Nail Omerović (36), Marko Soldo (14), Hrvoje Babec (6), Roko Jurisic (22), Hernani (27), Tiago Dantas (20), Anton Matkovic (34)


Thay người | |||
46’ | Ivan Fiolic Vito Caic | 46’ | Tiago Dantas Vedran Jugovic |
69’ | Adrion Pajaziti Marko Kolar | 65’ | Nail Omerovic Renan Guedes |
82’ | Merveil Ndockyt Jakov Gurlica | 73’ | Marko Soldo Pedro Lima |
90’ | Tibor Halilovic Dino Stiglec | 85’ | Hrvoje Babec Filip Zivkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Karlo Ziger | Mattia Del Favero | ||
Marko Kolar | Petar Pusic | ||
Luka Kapulica | Simun Mikolcic | ||
Martin Slogar | Filip Zivkovic | ||
Slavko Bralic | Renan Guedes | ||
Vito Caic | Tin Sajko | ||
Dino Stiglec | Styopa Mkrtchyan | ||
Valentino Majstorovic | Domagoj Bukvic | ||
Luka Vrzic | Kresimir Vrbanac | ||
Jakov Gurlica | Pedro Lima | ||
Medin Gashi | Vedran Jugovic | ||
Mario Matkovic | Niko Farkas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HNK Gorica
Thành tích gần đây Osijek
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 22 | 58 | T T B T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
3 | ![]() | 33 | 15 | 11 | 7 | 13 | 56 | H H B B B |
4 | ![]() | 33 | 10 | 15 | 8 | 4 | 45 | B H T T H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
6 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -6 | 43 | B T T H H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -12 | 34 | H B B B H |
10 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -27 | 30 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại