Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Luka Kapulica 38 | |
![]() Nail Omerovic (Thay: Styopa Mkrtchyan) 46 | |
![]() Vedran Jugovic (Thay: Pedro Lima) 46 | |
![]() Vedran Jugovic (Kiến tạo: Anton Matkovic) 53 | |
![]() Anton Matkovic 59 | |
![]() Vedran Jugovic (Kiến tạo: Domagoj Bukvic) 61 | |
![]() Vito Caic 62 | |
![]() Marko Soldo (Thay: Kemal Ademi) 68 | |
![]() Damjan Pavlovic (Thay: Luka Kapulica) 68 | |
![]() Martin Slogar (Thay: Marko Kolar) 68 | |
![]() Vinko Skrbin (Thay: Vito Caic) 68 | |
![]() Valentino Majstorovic (Thay: Merveil Ndockyt) 76 | |
![]() Damjan Pavlovic (Kiến tạo: Kresimir Krizmanic) 82 | |
![]() Filip Zivkovic (Thay: Anton Matkovic) 86 | |
![]() Luka Vrzic (Thay: Dino Mikanovic) 90 | |
![]() Ivan Baric 90 | |
![]() Ivan Baric (Thay: Petar Pusic) 90 |
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Osijek


Diễn biến HNK Gorica vs Osijek
Petar Pusic rời sân và được thay thế bởi Ivan Baric.
Dino Mikanovic rời sân và được thay thế bởi Luka Vrzic.
Anton Matkovic rời sân và được thay thế bởi Filip Zivkovic.
Kresimir Krizmanic kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Damjan Pavlovic ghi bàn!
Merveil Ndockyt rời sân và được thay thế bởi Valentino Majstorovic.
Vito Caic rời sân và được thay thế bởi Vinko Skrbin.
Marko Kolar rời sân và được thay thế bởi Martin Slogar.
Luka Kapulica rời sân và được thay thế bởi Damjan Pavlovic.
Kemal Ademi rời sân và được thay thế bởi Marko Soldo.

Thẻ vàng cho Vito Caic.
Domagoj Bukvic kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vedran Jugovic ghi bàn!

Thẻ vàng cho Anton Matkovic.
Anton Matkovic kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vedran Jugovic ghi bàn!
Styopa Mkrtchyan rời sân và được thay thế bởi Nail Omerovic.
Pedro Lima rời sân và được thay thế bởi Vedran Jugovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Osijek
HNK Gorica (3-5-2): Bozidar Radosevic (44), Kresimir Krizmanic (25), Mario Maloca (22), Mateo Les (5), Dino Mikanovic (2), Jurica Prsir (10), Vito Caic (55), Luka Kapulica (23), Dino Stiglec (90), Marko Kolar (21), Merveil Ndockyt (8)
Osijek (4-1-4-1): Nikola Cavlina (1), Emin Hasic (33), Luka Jelenic (26), Styopa Mkrtchyan (5), Roko Jurisic (22), Darko Nejasmic (6), Domagoj Bukvic (39), Petar Pusic (66), Pedro Lima (10), Anton Matkovic (34), Kemal Ademi (9)


Thay người | |||
68’ | Vito Caic Vinko Skrbin | 46’ | Styopa Mkrtchyan Nail Omerović |
68’ | Luka Kapulica Damjan Pavlovic | 46’ | Pedro Lima Vedran Jugovic |
68’ | Marko Kolar Martin Slogar | 68’ | Kemal Ademi Marko Soldo |
76’ | Merveil Ndockyt Valentino Majstorovic | 86’ | Anton Matkovic Filip Zivkovic |
90’ | Dino Mikanovic Luka Vrzic | 90’ | Petar Pusic Ivan Baric |
Cầu thủ dự bị | |||
Karlo Ziger | Marko Malenica | ||
Ivan Banic | Kresimir Vrbanac | ||
Jakov Gurlica | Ivan Cvijanovic | ||
Mario Matkovic | Nail Omerović | ||
Ante Susak | Vedran Jugovic | ||
Vinko Skrbin | Ricuenio Kewal | ||
Damjan Pavlovic | Niko Farkas | ||
Valentino Majstorovic | Simun Mikolcic | ||
Sekou Matar Sagna | Marko Soldo | ||
Martin Slogar | Filip Zivkovic | ||
Luka Vrzic | Ivan Baric | ||
Toni Majic | Tin Sajko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HNK Gorica
Thành tích gần đây Osijek
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 33 | 10 | 15 | 8 | 4 | 45 | B H T T H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -27 | 30 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại