Thứ Bảy, 19/07/2025
Tiberiu Capusa (Kiến tạo: Silviu Balaure)
3
Ianis Stoica (Kiến tạo: Silviu Balaure)
40
Razvan Milea (Thay: Damia Sabater)
52
Yassine Zakir (Thay: Alexandru Irimia)
53
Robert Neacsu (Thay: Gabriel Dumitru)
55
Yassine Zakir (Kiến tạo: Christ Kouadio)
59
Kevin Ciubotaru (Thay: Luca Stancu)
61
Nana Antwi (Thay: Constantin Albu)
61
Laurentiu Lis (Thay: David Irimia)
68
Stefan Visic (Thay: Desley Ubbink)
68
Cristian Negut (Thay: Ianis Stoica)
70
Sergiu Bus (Thay: Aurelian Chitu)
70
Dragos Huiban
77
Diogo Batista (Thay: Ciprian Biceanu)
83
Bruno Carvalho
85
Cristian Negut
90+5'
Christ Kouadio
90+5'

Thống kê trận đấu Hermannstadt vs FC Metaloglobus Bucuresti

số liệu thống kê
Hermannstadt
Hermannstadt
FC Metaloglobus Bucuresti
FC Metaloglobus Bucuresti
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 20
3 Việt vị 1
19 Chuyền dài 12
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hermannstadt vs FC Metaloglobus Bucuresti

Tất cả (259)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

George Gavrilas từ FC Metaloglobus Bucuresti cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Christ Kouadio và anh ta nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng.

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Christ Kouadio và anh ta nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng.

90+5' Sau hành vi bạo lực, Cristian Negut xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Cristian Negut xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.

90+5'

Cristian Negut từ Hermannstadt đã đi quá xa khi kéo ngã Christ Kouadio.

90+4'

George Gavrilas từ FC Metaloglobus Bucuresti cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Silviu Balaure từ Hermannstadt thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+3'

George Gavrilas thực hiện một pha cứu thua quan trọng!

90+3'

Tiberiu Capusa sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng George Gavrilas đã kiểm soát được tình hình.

90+2'

Phát bóng lên cho FC Metaloglobus Bucuresti.

90+2'

Trận đấu được tiếp tục.

90+2'

Dragos Huiban bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.

90+2'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Ionut Stoica từ Hermannstadt thực hiện cú sút ra ngoài mục tiêu.

90+1'

George Gavrilas từ FC Metaloglobus Bucuresti cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90'

Kiểm soát bóng: Hermannstadt: 49%, FC Metaloglobus Bucuresti: 51%.

90'

Robert Neacsu thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

89'

Hermannstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

FC Metaloglobus Bucuresti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

87'

Yassine Zakir bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.

Đội hình xuất phát Hermannstadt vs FC Metaloglobus Bucuresti

Hermannstadt (3-5-2): Catalin Cabuz (25), Tiberiu Capusa (66), Ionut Stoica (4), Vahid Selimovic (2), Silviu Balaure (96), Ciprian Biceanu (29), Antoni Ivanov (24), Constantin Dragos Albu (13), Luca Stancu (77), Aurelian Ionut Chitu (9), Ianis Stoica (7)

FC Metaloglobus Bucuresti (4-4-2): George Gavrilas (1), Christ Sarkodje Kouadio (18), Gabriel Dumitru (23), George Caramalau (4), Andrei Sava (13), David Irimia (21), Bruno Carvalho (6), Damia Sabater (5), Alexandru Irimia (15), Dragos Huiban (11), Cornelis Petrus Ubbink (20)

Hermannstadt
Hermannstadt
3-5-2
25
Catalin Cabuz
66
Tiberiu Capusa
4
Ionut Stoica
2
Vahid Selimovic
96
Silviu Balaure
29
Ciprian Biceanu
24
Antoni Ivanov
13
Constantin Dragos Albu
77
Luca Stancu
9
Aurelian Ionut Chitu
7
Ianis Stoica
20
Cornelis Petrus Ubbink
11
Dragos Huiban
15
Alexandru Irimia
5
Damia Sabater
6
Bruno Carvalho
21
David Irimia
13
Andrei Sava
4
George Caramalau
23
Gabriel Dumitru
18
Christ Sarkodje Kouadio
1
George Gavrilas
FC Metaloglobus Bucuresti
FC Metaloglobus Bucuresti
4-4-2
Thay người
61’
Constantin Albu
Nana Antwi
52’
Damia Sabater
Razvan Milea
61’
Luca Stancu
Kevin Ciubotaru
53’
Alexandru Irimia
Yassine Zakir
70’
Ianis Stoica
Cristian Daniel Negut
55’
Gabriel Dumitru
Robert Neacsu
70’
Aurelian Chitu
Sergiu Florin Bus
68’
Desley Ubbink
Stefan Visic
83’
Ciprian Biceanu
Diogo Jose Branco Batista
68’
David Irimia
Laurentiu Lis
Cầu thủ dự bị
Vlad Mutiu
Cristian Nicolae Nedelcovici
Ionut Alin Pop
Stefan Visic
Alexandru Laurentiu Oroian
Adrian Marian Sirbu
Kalifa Kujabi
Alexandru Gheorghe
Alexandru Luca
Razvan Milea
Cristian Daniel Negut
Yassine Zakir
Patrick Vuc
Laurentiu Lis
Florin Bejan
Robert Neacsu
Diogo Jose Branco Batista
Nana Antwi
Kevin Ciubotaru
Sergiu Florin Bus

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Romania
VĐQG Romania

Thành tích gần đây Hermannstadt

VĐQG Romania
13/07 - 2025
Cúp quốc gia Romania
15/05 - 2025
VĐQG Romania
09/03 - 2025
21/02 - 2025
14/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây FC Metaloglobus Bucuresti

VĐQG Romania
Hạng 2 Romania

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova211014H
2Universitatea ClujUniversitatea Cluj110033T
3FC Rapid 1923FC Rapid 1923110023T
4CFR ClujCFR Cluj110013T
5HermannstadtHermannstadt202002H H
6UTA AradUTA Arad101001H
7Miercurea CiucMiercurea Ciuc101001H
8Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti101001H
9BotosaniBotosani101001H
10FCSBFCSB101001H
11FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta101001H
12Otelul GalatiOtelul Galati101001H
13Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti101001H
14FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti2011-31B H
15FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia1001-10B
16ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges2002-30B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X