Chủ Nhật, 20/07/2025
Xin Luo
13
Yihu Yang (Thay: Zhechao Chen)
14
Rodrigo Henrique
20
Yilin Yang (Kiến tạo: Rodrigo Henrique)
32
Jiahui Liu (Thay: Haoran Wang)
35
Aleksa Vukanovic
41
Boxuan Feng (Thay: Honglue Zhao)
46
Wei Wang
55
Junfeng Li (Thay: Wei Wang)
59
Fernando Karanga (Thay: Adrian Mierzejewski)
65
Xingyu Ma (Thay: Zichang Huang)
65
Toni Sunjic
66
Shuai Li (Thay: Yilin Yang)
73
Chisom Egbuchunam (Thay: Aleksa Vukanovic)
74
Zhao Ke (Thay: Yihao Zhong)
77
Junjian Liao
85

Thống kê trận đấu Henan Songshan vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Henan Songshan
Henan Songshan
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 17
13 Ném biên 18
3 Việt vị 3
10 Chuyền dài 13
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 5
6 Phản công 9
3 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 8
1 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát Henan Songshan vs Meizhou Hakka

Henan Songshan (4-2-3-1): Guoming Wang (19), Xin Luo (4), Toni Sunjic (23), Shuai Yang (3), Honglue Zhao (39), Haoran Wang (22), Shangyuan Wang (6), Zichang Huang (8), Adrian Mierzejewski (10), Yihao Zhong (29), Henrique (9)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Yu Hou (22), Wei Wang (21), Junjian Liao (6), Rade Dugalic (20), Zhechao Chen (15), Liang Shi (13), Nebojsa Kosovic (27), Hongbo Yin (10), Rodrigo Henrique (25), Yilin Yang (19), Aleksa Vukanovic (9)

Henan Songshan
Henan Songshan
4-2-3-1
19
Guoming Wang
4
Xin Luo
23
Toni Sunjic
3
Shuai Yang
39
Honglue Zhao
22
Haoran Wang
6
Shangyuan Wang
8
Zichang Huang
10
Adrian Mierzejewski
29
Yihao Zhong
9
Henrique
9
Aleksa Vukanovic
19
Yilin Yang
25
Rodrigo Henrique
10
Hongbo Yin
27
Nebojsa Kosovic
13
Liang Shi
15
Zhechao Chen
20
Rade Dugalic
6
Junjian Liao
21
Wei Wang
22
Yu Hou
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
35’
Haoran Wang
Jiahui Liu
14’
Zhechao Chen
Yihu Yang
46’
Honglue Zhao
Boxuan Feng
59’
Wei Wang
Junfeng Li
65’
Zichang Huang
Xingyu Ma
73’
Yilin Yang
Shuai Li
65’
Adrian Mierzejewski
Fernando Karanga
74’
Aleksa Vukanovic
Chisom Egbuchulam
77’
Yihao Zhong
Zhao Ke
Cầu thủ dự bị
Xiaotian Shi
Gaoling Mai
Zhao Ke
Yi Guo
Xingyu Ma
Sheng Liu
Boxuan Feng
Xueming Liang
Jinbao Zhong
Chaosheng Yang
Cao Gu
Junfeng Li
Dong Han
Liang Huo
Palmanjan Kyum
Congyao Yin
Keqiang Chen
Wei Cui
Fernando Karanga
Yihu Yang
Junwei Zheng
Shuai Li
Jiahui Liu
Chisom Egbuchulam

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
13/08 - 2022
08/11 - 2022

Thành tích gần đây Henan Songshan

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
25/06 - 2025
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1713222241T B T T T
2Beijing GuoanBeijing Guoan1711512038T T T T B
3Shanghai PortShanghai Port1711421837H T T T T
4Chengdu RongchengChengdu Rongcheng1710431834H B T H B
5Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger17845028T T B T T
6Shandong TaishanShandong Taishan17746425H B T H B
7Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC17656-723B T B T T
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional17656623H H T B T
9Qingdao West CoastQingdao West Coast17575-322H B B T H
10Yunnan YukunYunnan Yukun17647-422T H T B B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns17557-820T T B H H
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City175210-1417T B B B T
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen17449-516T B B H H
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka173410-1413B B B B H
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu171511-168H B B B B
16Changchun YataiChangchun Yatai172213-178B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X