![]() (og) Rasmus Kallas 14 | |
![]() Tanel Lang 17 | |
![]() Taaniel Usta 36 | |
![]() Eugenio Bracelli 38 | |
![]() Devid Lehter (Thay: Artur Uljanov) 60 | |
![]() Herman Pedmanson (Thay: Carl Robert Magimets) 60 | |
![]() Patrick Veelma 66 | |
![]() Stefan Tsendei (Thay: Kaspar Roomussaar) 74 | |
![]() Magnar Vainumae (Thay: Marten Niilop) 74 | |
![]() Kristjan Kriis (Thay: Daniil Rudenko) 79 | |
![]() Kevin Burov (Thay: Reio Laabus) 84 | |
![]() Sander Must (Thay: Marius Samoura) 88 |
Thống kê trận đấu Harju Jalgpallikool vs Tammeka
số liệu thống kê

Harju Jalgpallikool

Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Tammeka
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 25 | T H T B T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 23 | H T T B T |
3 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 11 | 21 | T T B T B |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | T T T T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | T B T B T |
6 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -8 | 13 | B T B B T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | H B B T B |
8 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -10 | 9 | B B T B T |
9 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -18 | 7 | B B T B B |
10 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -25 | 7 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại