Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fernando Arismendi 18 | |
![]() Arismendi, Fernando 18 | |
![]() Samuel Galindo (Thay: Juan Ribera) 46 | |
![]() Raul Becerra (Thay: Ferddy Roca) 46 | |
![]() Renato Augusto (Thay: Joaquin Lavega) 46 | |
![]() Daniel Calero (Thay: Fabricio Vasquez) 66 | |
![]() Sergio Villamil (Thay: Joel Bejarano) 66 | |
![]() Isaque (Thay: Ruben Lezcano) 69 | |
![]() Daniel Calero (Kiến tạo: Raul Becerra) 69 | |
![]() Kelwin do Nascimento (Thay: Hercules) 79 | |
![]() Diego Vargas (Thay: Joel Lopez) 87 |
Thống kê trận đấu GV San Jose vs Fluminense

Diễn biến GV San Jose vs Fluminense
Joel Lopez rời sân và được thay thế bởi Diego Vargas.
Hercules rời sân và được thay thế bởi Kelwin do Nascimento.
Raul Becerra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Calero đã ghi bàn!
Ruben Lezcano rời sân và được thay thế bởi Isaque.

V À A A A O O O GV San Jose ghi bàn.
Joel Bejarano rời sân và được thay thế bởi Sergio Villamil.
Fabricio Vasquez rời sân và được thay thế bởi Daniel Calero.
Joaquin Lavega rời sân và được thay thế bởi Renato Augusto.
Ferddy Roca rời sân và được thay thế bởi Raul Becerra.
Juan Ribera rời sân và được thay thế bởi Samuel Galindo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Joaquin Lavega.

Thẻ vàng cho Fernando Arismendi.
Fluminense cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ GV Club Deportivo San Jose de Oruro.
Fluminense có một quả phát bóng lên.
GV Club Deportivo San Jose de Oruro được hưởng một quả phạt góc.
Quả phát bóng lên cho Fluminense tại Estadio Hernando Siles.
GV Club Deportivo San Jose de Oruro được hưởng một quả phạt góc do Alexis Herrera trao.
Đội hình xuất phát GV San Jose vs Fluminense
GV San Jose (4-4-2): Bruno Poveda (1), Jhoni (2), Nicolas Landa (33), Augusto Seimandi (5), Dico Roca (22), Fernando Arismendi (16), Juan Ribera (12), Joel Bejarano (21), Fabricio Vasquez (30), Joel Lopez (11), Ferddy Roca (17)
Fluminense (4-2-3-1): Vitor Eudes (98), Guga (23), Manoel (26), Thiago Santos (29), Rene (6), Hercules (35), Facundo Bernal (5), Paulo Baya (77), Ruben Lezcano (18), Joaquin Lavega (19), Kevin Serna (90)

Thay người | |||
46’ | Juan Ribera Samuel Galindo | 46’ | Joaquin Lavega Renato Augusto |
46’ | Ferddy Roca Raul Becerra | 69’ | Ruben Lezcano Isaque |
66’ | Joel Bejarano Sergio Favian Villamil | 79’ | Hercules Kelwin do Nascimento |
66’ | Fabricio Vasquez Moises Calero | ||
87’ | Joel Lopez Diego Vargas |
Cầu thủ dự bị | |||
Roberto Rivas | Gustavo Ramalho | ||
Jaime Villamil | Leo Jance | ||
Ronald Bustos | Davi Duarte Schuindt | ||
Abraham Cabrera | Renato Augusto | ||
Luis Serrano | Juan Freytes | ||
Diego Vargas | Wallace Davi | ||
Aldair Mamani | Isaque | ||
Samuel Galindo | Thiago Henrique | ||
Sergio Favian Villamil | Kevyn de Freitas | ||
Bruno Leonel Vides | Caio Amaral | ||
Raul Becerra | Kelwin do Nascimento | ||
Moises Calero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GV San Jose
Thành tích gần đây Fluminense
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại