![]() Renars Varslavans 3 | |
![]() Glebs Kluskins 14 | |
![]() Ibrahim Kone 71 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây Grobina
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây Auda
VĐQG Latvia
Europa Conference League
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 4 | 1 | 42 | 64 | T H T T T |
2 | ![]() | 25 | 20 | 1 | 4 | 42 | 61 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 5 | 41 | T B B T T |
4 | 25 | 11 | 4 | 10 | 5 | 37 | T T B B B | |
5 | 25 | 9 | 7 | 9 | -6 | 34 | B H T T H | |
6 | 25 | 7 | 6 | 12 | -8 | 27 | B B T B B | |
7 | 25 | 4 | 11 | 10 | -6 | 23 | B T B H H | |
8 | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T B T B B | |
9 | 25 | 5 | 5 | 15 | -29 | 20 | B T B B T | |
10 | 25 | 5 | 5 | 15 | -24 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại