Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jesse Debrah 15 | |
![]() Cameron McJannett (Kiến tạo: Jordan Davies) 29 | |
![]() Kyle John (Thay: Jack Shorrock) 46 | |
![]() Tyrell Warren (Thay: Lewis Cass) 50 | |
![]() Ronan Curtis (Thay: Rico Richards) 60 | |
![]() Jason Dadi Svanthorsson (Thay: Callum Ainley) 61 | |
![]() Jordan Davies 71 | |
![]() Kieran Green (Thay: Jordan Davies) 75 | |
![]() Douglas Tharme (Thay: Jayden Luker) 76 | |
![]() Douglas Tharme (Kiến tạo: Denver Hume) 82 | |
![]() Lorent Tolaj (Thay: Mitchell Clark) 82 | |
![]() Jason Dadi Svanthorsson 90+2' |
Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Port Vale


Diễn biến Grimsby Town vs Port Vale

V À A A O O O - Jason Dadi Svanthorsson ghi bàn!
Mitchell Clark rời sân và được thay thế bởi Lorent Tolaj.
Denver Hume đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Douglas Tharme ghi bàn!
Jayden Luker rời sân và được thay thế bởi Douglas Tharme.
Jordan Davies rời sân và được thay thế bởi Kieran Green.

Thẻ vàng cho Jordan Davies.
Callum Ainley rời sân và được thay thế bởi Jason Dadi Svanthorsson.
Rico Richards rời sân và được thay thế bởi Ronan Curtis.
Lewis Cass rời sân và được thay thế bởi Tyrell Warren.
Jack Shorrock rời sân và được thay thế bởi Kyle John.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jordan Davies đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cameron McJannett ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jesse Debrah.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Port Vale
Grimsby Town (4-1-4-1): Jordan Wright (1), Lewis Cass (2), Harvey Rodgers (5), Cameron McJannett (17), Denver Hume (33), George McEachran (20), Jayden Luker (8), Jordan Davies (7), Evan Khouri (30), Callum Ainley (16), Danny Rose (32)
Port Vale (5-3-2): Connor Ripley (1), Mitchell Clark (2), Jesse Debrah (22), Ben Heneghan (4), Connor Hall (5), Jack Shorrock (23), Rico Richards (26), Ryan Croasdale (18), Ethan Chislett (10), Antwoine Hackford (32), Ruari Paton (17)


Thay người | |||
50’ | Lewis Cass Tyrell Warren | 46’ | Jack Shorrock Kyle John |
61’ | Callum Ainley Jason Svanthorsson | 60’ | Rico Richards Ronan Curtis |
75’ | Jordan Davies Kieran Green | 82’ | Mitchell Clark Lorent Tolaj |
76’ | Jayden Luker Doug Tharme |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Auton | Ben Amos | ||
Doug Tharme | Ronan Curtis | ||
Kieran Green | Jason Lowe | ||
Tyrell Warren | Lorent Tolaj | ||
Luca Barrington | Kyle John | ||
Rekeil Pyke | Brandon Cover | ||
Jason Svanthorsson | Sam Hart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grimsby Town
Thành tích gần đây Port Vale
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại